Bản dịch của từ Transvaginal scan trong tiếng Việt

Transvaginal scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transvaginal scan (Noun)

tɹˌænzvˈeɪdʒənəl skˈæn
tɹˌænzvˈeɪdʒənəl skˈæn
01

Một kỹ thuật hình ảnh y tế sử dụng đầu dò được đưa vào âm đạo để tạo ra hình ảnh của các cơ quan sinh sản bên trong.

A medical imaging technique that involves the use of a transducer inserted into the vagina to create images of the internal reproductive organs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được thực hiện để đánh giá các tình trạng ảnh hưởng đến tử cung và buồng trứng, chẳng hạn như u nang hoặc khối u.

Typically performed to evaluate conditions affecting the uterus and ovaries, such as cysts or tumors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của thai kỳ để đánh giá sự phát triển của thai nhi.

Often used in early pregnancy to assess the development of the embryo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transvaginal scan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transvaginal scan

Không có idiom phù hợp