Bản dịch của từ Traumatic brain injury trong tiếng Việt

Traumatic brain injury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatic brain injury (Noun)

tɹɔmˈætɨk bɹˈeɪn ˈɪndʒɚi
tɹɔmˈætɨk bɹˈeɪn ˈɪndʒɚi
01

Một loại chấn thương não do tác động hoặc chấn thương đến đầu.

A type of brain injury resulting from an impact or trauma to the head.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng đặc trưng bởi các khiếm khuyết về nhận thức, thể chất và cảm xúc.

A condition characterized by cognitive, physical, and emotional impairments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài hoặc tử vong.

Can result in long-term complications or death.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traumatic brain injury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traumatic brain injury

Không có idiom phù hợp