Bản dịch của từ Treacherous trong tiếng Việt

Treacherous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treacherous (Adjective)

tɹˈɛtʃɚəs
tɹˈɛtʃəɹəs
01

Phạm tội hoặc liên quan đến sự phản bội hoặc lừa dối.

Guilty of or involving betrayal or deception.

Ví dụ

The treacherous friend betrayed her trust.

Người bạn đầy ác ý đã phản bội niềm tin của cô ấy.

The treacherous scheme led to a company's downfall.

Kế hoạch đầy ác ý dẫn đến sự sụp đổ của một công ty.

The treacherous act of embezzlement shocked the community.

Hành vi lừa đảo đầy ác ý khiến cộng đồng bàng hoàng.

02

(về mặt đất, nước, điều kiện, v.v.) gây ra những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc không thể đoán trước.

Of ground water conditions etc presenting hidden or unpredictable dangers.

Ví dụ

The treacherous terrain made the journey difficult and risky.

Địa hình nguy hiểm làm cho hành trình trở nên khó khăn và rủi ro.

She warned her friends about the treacherous river currents.

Cô đã cảnh báo bạn bè về dòng chảy nguy hiểm của con sông.

The treacherous weather conditions forced the event to be canceled.

Điều kiện thời tiết nguy hiểm đã buộc sự kiện phải bị hủy bỏ.

Kết hợp từ của Treacherous (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially treacherous

Tiềm ẩn nguy hiểm

Social media can be potentially treacherous for spreading misinformation.

Mạng xã hội có thể tiềm ẩn nguy hiểm về việc lan truyền thông tin sai lệch.

Extremely treacherous

Cực kỳ độc ác

The online dating world can be extremely treacherous for vulnerable individuals.

Thế giới hẹn hò trực tuyến có thể rất nguy hiểm đối với những người dễ bị tổn thương.

Fairly treacherous

Tương đối nguy hiểm

The online world can be fairly treacherous for vulnerable individuals.

Thế giới trực tuyến có thể khá nguy hiểm đối với những người yếu đuối.

Notoriously treacherous

Nổi tiếng nguy hiểm

The online community is notoriously treacherous for spreading rumors.

Cộng đồng trực tuyến nổi tiếng là một nơi đầy âm mưu.

Very treacherous

Rất nguy hiểm

The online world can be very treacherous for young users.

Thế giới trực tuyến có thể rất phản bội với người dùng trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treacherous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] For example, students living in the hinterlands of Vietnam have to hike several miles to school and even swim through waters due to the lack of transport infrastructure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Treacherous

Không có idiom phù hợp