Bản dịch của từ Treacherous trong tiếng Việt
Treacherous

Treacherous (Adjective)
The treacherous friend betrayed her trust.
Người bạn đầy ác ý đã phản bội niềm tin của cô ấy.
The treacherous scheme led to a company's downfall.
Kế hoạch đầy ác ý dẫn đến sự sụp đổ của một công ty.
The treacherous act of embezzlement shocked the community.
Hành vi lừa đảo đầy ác ý khiến cộng đồng bàng hoàng.
(về mặt đất, nước, điều kiện, v.v.) gây ra những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc không thể đoán trước.
Of ground water conditions etc presenting hidden or unpredictable dangers.
The treacherous terrain made the journey difficult and risky.
Địa hình nguy hiểm làm cho hành trình trở nên khó khăn và rủi ro.
She warned her friends about the treacherous river currents.
Cô đã cảnh báo bạn bè về dòng chảy nguy hiểm của con sông.
The treacherous weather conditions forced the event to be canceled.
Điều kiện thời tiết nguy hiểm đã buộc sự kiện phải bị hủy bỏ.
Kết hợp từ của Treacherous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially treacherous Tiềm ẩn nguy hiểm | Social media can be potentially treacherous for spreading misinformation. Mạng xã hội có thể tiềm ẩn nguy hiểm về việc lan truyền thông tin sai lệch. |
Extremely treacherous Cực kỳ độc ác | The online dating world can be extremely treacherous for vulnerable individuals. Thế giới hẹn hò trực tuyến có thể rất nguy hiểm đối với những người dễ bị tổn thương. |
Fairly treacherous Tương đối nguy hiểm | The online world can be fairly treacherous for vulnerable individuals. Thế giới trực tuyến có thể khá nguy hiểm đối với những người yếu đuối. |
Notoriously treacherous Nổi tiếng nguy hiểm | The online community is notoriously treacherous for spreading rumors. Cộng đồng trực tuyến nổi tiếng là một nơi đầy âm mưu. |
Very treacherous Rất nguy hiểm | The online world can be very treacherous for young users. Thế giới trực tuyến có thể rất phản bội với người dùng trẻ. |
Họ từ
Từ "treacherous" có nghĩa là không đáng tin cậy, gây nguy hiểm hoặc phản bội, thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống có thể dẫn đến rủi ro lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈtrɛtʃ.ər.əs/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "treacherous" có thể được dùng để chỉ những mối quan hệ cá nhân không trung thực hoặc không an toàn trong cả hai biến thể.
Từ "treacherous" bắt nguồn từ tiếng Latin "traditor", có nghĩa là "kẻ phản bội". Từ này được cấu thành từ tiền tố "tra-" chỉ hành động và "dare" có nghĩa là "trao". Trong lịch sử, "treacherous" thường liên quan đến sự phản bội và thiếu trung thành, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và quân sự. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả những người hoặc tình huống không đáng tin cậy, mang âm hưởng tiêu cực, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa tĩnh tại của sự phản bội.
Từ "treacherous" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thường thảo luận về các tình huống hoặc mối quan hệ có khả năng gây nguy hiểm hoặc không đáng tin cậy. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kiện nguy hiểm, chẳng hạn như địa hình khó khăn, hoặc tính cách không trung thực của một cá nhân. Sự đa dạng này cho thấy tính chất tiêu cực và cảnh giác mà từ này mang lại trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
