Bản dịch của từ Treadled trong tiếng Việt
Treadled
Verb

Treadled (Verb)
tɹˈɛdəld
tɹˈɛdəld
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Treadled" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "treadle", có nghĩa là sử dụng một bàn đạp để điều khiển máy móc, thường gặp trong may vá hoặc dệt vải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường phát âm "treadled" với âm cuối rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Treadled
Không có idiom phù hợp