Bản dịch của từ Treadled trong tiếng Việt

Treadled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treadled (Verb)

tɹˈɛdəld
tɹˈɛdəld
01

Để vận hành bàn đạp hoặc máy may bằng chân.

To operate a treadle or sewing machine using the foot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đạp xe đạp hoặc phương tiện tương tự.

To pedal a bicycle or similar vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để sử dụng máy cần có bàn đạp vận hành bằng chân.

To use a machine that requires a footoperated pedal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treadled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treadled

Không có idiom phù hợp