Bản dịch của từ Treat differently trong tiếng Việt
Treat differently

Treat differently (Verb)
Teachers should treat differently students with special learning needs.
Giáo viên nên đối xử khác biệt với học sinh có nhu cầu đặc biệt.
They do not treat differently children from various cultural backgrounds.
Họ không đối xử khác biệt với trẻ em từ các nền văn hóa khác nhau.
How should we treat differently people with disabilities in society?
Chúng ta nên đối xử khác biệt với người khuyết tật trong xã hội như thế nào?
Schools should not treat differently students based on their backgrounds.
Các trường học không nên đối xử khác biệt với học sinh dựa trên hoàn cảnh.
They do not treat differently people with disabilities in this community.
Họ không đối xử khác biệt với những người khuyết tật trong cộng đồng này.
Why do some companies treat differently employees from different countries?
Tại sao một số công ty lại đối xử khác biệt với nhân viên từ các quốc gia khác nhau?
Teachers often treat differently students with special learning needs.
Giáo viên thường đối xử khác biệt với học sinh có nhu cầu học tập đặc biệt.
They do not treat differently people based on their skin color.
Họ không đối xử khác biệt với mọi người dựa trên màu da của họ.
How do you treat differently your friends compared to strangers?
Bạn đối xử khác biệt như thế nào với bạn bè so với người lạ?
Cụm từ "treat differently" diễn tả hành động đối xử một cách không đồng nhất hoặc không công bằng với một cá nhân hoặc nhóm dựa trên các tiêu chí như chủng tộc, giới tính, hoặc tình trạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể phổ biến hơn ở một số vùng, phản ánh cách tiếp cận văn hóa đối với các vấn đề về công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp