Bản dịch của từ Treat differently trong tiếng Việt

Treat differently

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treat differently (Verb)

tɹˈit dˈɪfɹəntli
tɹˈit dˈɪfɹəntli
01

Để xem xét hoặc xử lý một cái gì đó theo cách khác so với những cái khác.

To consider or deal with something in a different way compared to others.

Ví dụ

Teachers should treat differently students with special learning needs.

Giáo viên nên đối xử khác biệt với học sinh có nhu cầu đặc biệt.

They do not treat differently children from various cultural backgrounds.

Họ không đối xử khác biệt với trẻ em từ các nền văn hóa khác nhau.

How should we treat differently people with disabilities in society?

Chúng ta nên đối xử khác biệt với người khuyết tật trong xã hội như thế nào?

02

Để áp dụng các quy tắc hoặc tiêu chuẩn khác nhau cho ai đó hoặc một cái gì đó.

To apply different rules or standards to someone or something.

Ví dụ

Schools should not treat differently students based on their backgrounds.

Các trường học không nên đối xử khác biệt với học sinh dựa trên hoàn cảnh.

They do not treat differently people with disabilities in this community.

Họ không đối xử khác biệt với những người khuyết tật trong cộng đồng này.

Why do some companies treat differently employees from different countries?

Tại sao một số công ty lại đối xử khác biệt với nhân viên từ các quốc gia khác nhau?

03

Để đáp ứng hoặc phản ứng với ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách đặc biệt.

To respond to or react towards someone or something in a unique manner.

Ví dụ

Teachers often treat differently students with special learning needs.

Giáo viên thường đối xử khác biệt với học sinh có nhu cầu học tập đặc biệt.

They do not treat differently people based on their skin color.

Họ không đối xử khác biệt với mọi người dựa trên màu da của họ.

How do you treat differently your friends compared to strangers?

Bạn đối xử khác biệt như thế nào với bạn bè so với người lạ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treat differently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treat differently

Không có idiom phù hợp