Bản dịch của từ Trellis trong tiếng Việt
Trellis

Trellis (Noun)
The community built a trellis for the new apple trees.
Cộng đồng đã xây dựng một giàn cho những cây táo mới.
They do not use a trellis for the climbing roses.
Họ không sử dụng giàn cho những cây hồng leo.
Is the trellis strong enough to support the grape vines?
Giàn có đủ mạnh để hỗ trợ những cây nho không?
The community garden had a beautiful trellis covered in grape vines.
Khu vườn cộng đồng có một cái giàn treo đẹp được phủ đầy cây nho.
Some people believe trellises can help create a sense of unity.
Một số người tin rằng giàn treo có thể giúp tạo ra cảm giác đoàn kết.
Trellis (Verb)
They trellis the climbing roses in the community garden this spring.
Họ làm giàn cho hoa hồng leo trong vườn cộng đồng mùa xuân này.
The volunteers did not trellis the plants properly last year.
Các tình nguyện viên đã không làm giàn cho cây đúng cách năm ngoái.
Did they trellis the vines for the neighborhood festival?
Họ đã làm giàn cho các dây leo cho lễ hội khu phố chưa?
She trellises the garden to grow beautiful flowers.
Cô ấy xây dựng giàn để trồng hoa đẹp.
He does not like trellising plants in his backyard.
Anh ấy không thích xây dựng giàn trồng cây trong sân sau của mình.
Họ từ
Trellis (tiếng Việt: giàn) là một cấu trúc bằng gỗ hoặc kim loại, thường có hình dạng hình chữ nhật, được sử dụng để hỗ trợ sự phát triển của cây leo hoặc cây thân thảo. Trong tiếng Anh, "trellis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, giàn có thể được đề cập đến trong thiết kế cảnh quan và nông nghiệp, thường liên quan đến việc tối ưu hóa không gian trồng trọt và tạo hình cho các loại cây như nho hoặc hoa hồng.
Trellis có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "trīclinium", có nghĩa là "bàn ba chân". Trong lịch sử, từ này được chuyển thành tiếng Pháp cổ là "treille", chỉ cấu trúc hỗ trợ cho cây leo. Từ thế kỷ 16, "trellis" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khung hay rãnh được làm bằng gỗ hoặc kim loại, giúp đỡ cho sự phát triển của cây cối. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với chức năng hỗ trợ trong làm vườn.
Trellis là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài kiểm tra Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến làm vườn hoặc kiến trúc, nhưng tần suất không đáng kể. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả thiết kế cảnh quan hoặc kỹ thuật trồng cây. Ngoài ra, trellis còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp