Bản dịch của từ Trendline trong tiếng Việt
Trendline

Trendline (Noun)
The trendline of social media usage is steadily increasing.
Đường xu hướng sử dụng mạng xã hội đang tăng ổn định.
The trendline indicates a rise in online shopping popularity.
Đường xu hướng cho thấy sự tăng trong sự phổ biến mua sắm trực tuyến.
The trendline of smartphone ownership is on the rise globally.
Đường xu hướng sở hữu điện thoại thông minh đang tăng trên toàn cầu.
Trendline (Noun Countable)
The trendline on the graph indicated a decrease in social media usage.
Đường xu hướng trên đồ thị cho thấy sự giảm trong việc sử dụng mạng xã hội.
The trendline connecting the data points revealed a rise in social gatherings.
Đường xu hướng nối các điểm dữ liệu tiết lộ sự tăng trong các buổi tụ tập xã hội.
The trendline displayed a steady growth in social awareness campaigns.
Đường xu hướng thể hiện sự tăng trưởng ổn định trong các chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
Trendline, trong ngữ cảnh thống kê và phân tích dữ liệu, là một đường phác thảo giúp mô tả xu hướng tổng thể của một tập hợp dữ liệu, thường được sử dụng trong biểu đồ để xác định mối quan hệ giữa các biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, thuật ngữ có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện khả năng phân tích xu hướng thị trường.
Từ "trendline" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "trend" có nghĩa là xu hướng, và "line" có nghĩa là đường thẳng. "Trend" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "trendan", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa "quay về" hoặc "đi theo". Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "trendline" thường được sử dụng để chỉ đường thẳng thể hiện xu hướng trong dữ liệu. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc phân tích số liệu và việc xác định xu hướng, trở thành công cụ thiết yếu trong việc trực quan hóa và phân tích dữ liệu.
Từ "trendline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu từ biểu đồ hoặc bảng, trong khi trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả xu hướng trong các báo cáo. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "trendline" thường được sử dụng trong phân tích thống kê, tài chính và nghiên cứu thị trường để biểu thị đường xu hướng trong các biểu đồ.