Bản dịch của từ Trendline trong tiếng Việt
Trendline
Noun [U/C]Noun [C]
Trendline (Noun)
tɹˈɛndlˌɑɪn
tɹˈɛndlˌɑɪn
Ví dụ
The trendline of social media usage is steadily increasing.
Đường xu hướng sử dụng mạng xã hội đang tăng ổn định.
The trendline indicates a rise in online shopping popularity.
Đường xu hướng cho thấy sự tăng trong sự phổ biến mua sắm trực tuyến.
Trendline (Noun Countable)
tɹˈɛndlˌɑɪn
tɹˈɛndlˌɑɪn
Ví dụ
The trendline on the graph indicated a decrease in social media usage.
Đường xu hướng trên đồ thị cho thấy sự giảm trong việc sử dụng mạng xã hội.
The trendline connecting the data points revealed a rise in social gatherings.
Đường xu hướng nối các điểm dữ liệu tiết lộ sự tăng trong các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trendline
Không có idiom phù hợp