Bản dịch của từ Trendline trong tiếng Việt

Trendline

Noun [U/C]Noun [C]

Trendline (Noun)

tɹˈɛndlˌɑɪn
tɹˈɛndlˌɑɪn
01

Một đường trên đồ thị biểu thị hướng chung trong đó một loạt hình đang chuyển động

A line on a graph showing the general direction in which a series of figures is moving

Ví dụ

The trendline of social media usage is steadily increasing.

Đường xu hướng sử dụng mạng xã hội đang tăng ổn định.

The trendline indicates a rise in online shopping popularity.

Đường xu hướng cho thấy sự tăng trong sự phổ biến mua sắm trực tuyến.

Trendline (Noun Countable)

tɹˈɛndlˌɑɪn
tɹˈɛndlˌɑɪn
01

Một đường thẳng trên đồ thị nối hai điểm và cho thấy một đại lượng cụ thể thay đổi như thế nào theo thời gian

A straight line on a graph that joins two points and shows how a particular quantity changes over time

Ví dụ

The trendline on the graph indicated a decrease in social media usage.

Đường xu hướng trên đồ thị cho thấy sự giảm trong việc sử dụng mạng xã hội.

The trendline connecting the data points revealed a rise in social gatherings.

Đường xu hướng nối các điểm dữ liệu tiết lộ sự tăng trong các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendline

Không có idiom phù hợp