Bản dịch của từ Tribune trong tiếng Việt
Tribune

Tribune (Noun)
The tribune defended the rights of the plebeians in ancient Rome.
Người bảo vệ quyền lợi của người bình dân ở Rome cổ đại.
The tribune did not ignore the concerns of the common people.
Người bảo vệ đã không bỏ qua những lo ngại của người dân.
Was the tribune effective in protecting plebeian interests during elections?
Người bảo vệ có hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của người bình dân trong bầu cử không?
The tribune in the basilica was beautifully decorated in 2023.
Tribune trong basilica được trang trí đẹp mắt vào năm 2023.
There is no tribune in the new community center design.
Không có tribune trong thiết kế của trung tâm cộng đồng mới.
Is the tribune accessible for everyone in the community?
Tribune có dễ tiếp cận cho mọi người trong cộng đồng không?
Một bục hoặc bục giảng, đặc biệt là trong nhà thờ.
A dais or rostrum especially in a church.
The speaker stood on the tribune during the community meeting last week.
Người phát biểu đã đứng trên bục phát biểu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The tribune was not used for the charity event last month.
Bục phát biểu đã không được sử dụng cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Is the tribune available for the upcoming town hall meeting?
Bục phát biểu có sẵn cho cuộc họp thị trấn sắp tới không?
Dạng danh từ của Tribune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tribune | Tribunes |
Từ "tribune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tribunus", chỉ một chức vụ chính trị, thường là người đại diện cho một nhóm người, đặc biệt trong chính quyền La Mã. Trong tiếng Anh, "tribune" có thể chỉ đến người bảo vệ quyền lợi của công nhân hoặc dân chúng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "tribune" với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý nhiều hơn.
Từ "tribune" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tribunus", có nghĩa là người đại diện hoặc lãnh đạo của một bộ lạc (tribus). Trong lịch sử, "tribunus" được sử dụng để chỉ các viên chức trong quân đội và chính phủ của La Mã, có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của người dân. Ngày nay, "tribune" thể hiện vai trò của người đứng ra phát ngôn hoặc bảo vệ quyền lợi của một nhóm, duy trì sự liên kết giữa quá khứ và ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực chính trị và truyền thông.
Từ “tribune” xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do chủ đề phổ biến hơn liên quan đến chính trị và lịch sử. Trong bối cảnh khác, "tribune" thường được sử dụng để chỉ người đại diện hoặc người bảo vệ quyền lợi, thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, các bài viết về quyền con người hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị. Từ này mang đặc trưng của ngữ cảnh thể chế và chính trị, có liên quan đến sự đại diện và tiếng nói của cộng đồng.