Bản dịch của từ Trifling trong tiếng Việt
Trifling
Trifling (Adjective)
(tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) có tính cách đáng ngờ, thường bí mật hoặc lừa dối; râm mát.
Africanamerican vernacular of suspicious character typically secretive or deceitful shady.
Some trifling individuals spread rumors about the community center's funding.
Một số cá nhân đáng nghi đã lan truyền tin đồn về quỹ trung tâm cộng đồng.
The trifling behavior of certain leaders caused distrust in the community.
Hành vi đáng nghi của một số lãnh đạo đã gây ra sự thiếu tin tưởng trong cộng đồng.
Why do trifling people often avoid community meetings and discussions?
Tại sao những người đáng nghi thường tránh các cuộc họp và thảo luận của cộng đồng?
Nhàn rỗi hoặc phù phiếm.
Idle or frivolous.
Many consider gossip to be a trifling issue in society today.
Nhiều người coi chuyện tán gẫu là một vấn đề không quan trọng trong xã hội hôm nay.
The committee did not address any trifling matters during the meeting.
Ủy ban đã không đề cập đến bất kỳ vấn đề không quan trọng nào trong cuộc họp.
Is it true that some people find trifling topics entertaining?
Có thật là một số người thấy những chủ đề không quan trọng thú vị không?
Tầm thường hoặc ít quan trọng.
Trivial or of little importance.
Many people consider social media issues trifling and unworthy of discussion.
Nhiều người coi các vấn đề truyền thông xã hội là không quan trọng.
The trifling complaints from users did not affect the overall event success.
Những phàn nàn không quan trọng từ người dùng không ảnh hưởng đến sự kiện.
Are these trifling matters really worth our time in discussions?
Liệu những vấn đề không quan trọng này có thực sự đáng để thảo luận không?
Dạng tính từ của Trifling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trifling Trifling | More trifling Bớt tầm thường | Most trifling Ít nhất |
Họ từ
Từ "trifling" được sử dụng để chỉ những điều không quan trọng, tầm thường hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "trifling" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm để chỉ các vụ kiện nhỏ hoặc chi phí nhỏ. Trên thực tế, "trifling" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự xem thường đối với một sự việc hay vấn đề nào đó.
Từ "trifling" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trifel" và từ Latinh "trifolium", có nghĩa là "ba lá". Từ này được sử dụng để chỉ sự không quan trọng hoặc tầm thường. Lịch sử phát triển của nó phản ánh sự coi thường đối với những vấn đề nhỏ nhặt. Hiện nay, "trifling" thường được dùng để nói về những điều hoặc hành động không đáng kể, cho thấy sự chuyển từ nghĩa đen về số lượng (ba) sang yếu tố giá trị trong xã hội.
Từ "trifling" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc sự việc không quan trọng. Trong các văn bản hàn lâm và diễn văn, "trifling" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh vụn vặt của một lập luận hay vấn đề, thể hiện sự khinh suất đối với những điều không đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp