Bản dịch của từ Trifling trong tiếng Việt

Trifling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifling (Adjective)

tɹˈaɪflɪŋ
tɹˈaɪflɪŋ
01

(tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) có tính cách đáng ngờ, thường bí mật hoặc lừa dối; râm mát.

Africanamerican vernacular of suspicious character typically secretive or deceitful shady.

Ví dụ

Some trifling individuals spread rumors about the community center's funding.

Một số cá nhân đáng nghi đã lan truyền tin đồn về quỹ trung tâm cộng đồng.

The trifling behavior of certain leaders caused distrust in the community.

Hành vi đáng nghi của một số lãnh đạo đã gây ra sự thiếu tin tưởng trong cộng đồng.

Why do trifling people often avoid community meetings and discussions?

Tại sao những người đáng nghi thường tránh các cuộc họp và thảo luận của cộng đồng?

02

Nhàn rỗi hoặc phù phiếm.

Idle or frivolous.

Ví dụ

Many consider gossip to be a trifling issue in society today.

Nhiều người coi chuyện tán gẫu là một vấn đề không quan trọng trong xã hội hôm nay.

The committee did not address any trifling matters during the meeting.

Ủy ban đã không đề cập đến bất kỳ vấn đề không quan trọng nào trong cuộc họp.

Is it true that some people find trifling topics entertaining?

Có thật là một số người thấy những chủ đề không quan trọng thú vị không?

03

Tầm thường hoặc ít quan trọng.

Trivial or of little importance.

Ví dụ

Many people consider social media issues trifling and unworthy of discussion.

Nhiều người coi các vấn đề truyền thông xã hội là không quan trọng.

The trifling complaints from users did not affect the overall event success.

Những phàn nàn không quan trọng từ người dùng không ảnh hưởng đến sự kiện.

Are these trifling matters really worth our time in discussions?

Liệu những vấn đề không quan trọng này có thực sự đáng để thảo luận không?

Dạng tính từ của Trifling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trifling

Trifling

More trifling

Bớt tầm thường

Most trifling

Ít nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trifling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifling

Không có idiom phù hợp