Bản dịch của từ Trinkle trong tiếng Việt
Trinkle

Trinkle (Verb)
They trinkle to manipulate opinions during the election campaign.
Họ trinkle để thao túng ý kiến trong chiến dịch bầu cử.
Politicians should not trinkle behind the scenes for personal gain.
Các chính trị gia không nên trinkle sau cánh gà vì lợi ích cá nhân.
Do you think they trinkle in social media discussions?
Bạn có nghĩ rằng họ trinkle trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
The wind made the chimes trinkle softly in the evening.
Gió làm những chiếc chuông kêu leng keng nhẹ nhàng vào buổi tối.
The chimes did not trinkle during the storm last night.
Những chiếc chuông đã không kêu leng keng trong cơn bão tối qua.
Did you hear the bells trinkle at the festival yesterday?
Bạn có nghe thấy những chiếc chuông kêu leng keng tại lễ hội hôm qua không?
She loves to trinkle during social gatherings with friends and family.
Cô ấy thích gõ đàn trong các buổi gặp mặt xã hội với bạn bè và gia đình.
He does not trinkle at parties; he prefers to sing instead.
Anh ấy không gõ đàn tại các bữa tiệc; anh ấy thích hát hơn.
Do you often trinkle at social events like weddings or birthdays?
Bạn có thường gõ đàn tại các sự kiện xã hội như đám cưới hay sinh nhật không?
Từ "trinkle" không phải là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Anh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như thơ ca hoặc văn học để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, giống như tiếng rót nước hoặc tiếng dụng cụ va chạm nhẹ. Thuật ngữ này chủ yếu mang tính mô tả, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện hiếm hoi trong một số vùng hoặc trong các tác phẩm sáng tạo.
Từ "trinkle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremulare", có nghĩa là "rung" hoặc "dao động". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, ám chỉ đến âm thanh nhẹ nhàng và lấp lánh, thường liên quan đến nước chảy hoặc vật thể phát ra tiếng kêu trong trẻo. Sự chuyển nghĩa của "trinkle" từ tiếng Latin sang nghĩa hiện nay liên quan chặt chẽ đến hình ảnh âm thanh và chuyển động nhẹ nhàng, tạo ra cảm giác thanh thoát và dễ chịu.
Từ "trinkle" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường được coi là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh thông thường, "trinkle" thường được liên kết với âm thanh nhẹ nhàng của nước chảy hoặc tiếng đồ vật nhỏ va chạm, ví dụ như khi nói về tiếng suối hoặc tiếng chuông. Tuy nhiên, do tính chất không phổ biến, từ này có thể xuất hiện hạn chế trong ngữ liệu học thuật hoặc văn chương.