Bản dịch của từ Tamper trong tiếng Việt
Tamper
Tamper (Noun)
He used a tamper to pack the soil in the garden.
Anh ấy đã sử dụng một cái đập để nén đất trong vườn.
The bartender reached for the tamper to press down the coffee.
Người pha chế đã với tới lấy cái đập để ấn chặt cà phê.
She grabbed the tamper to compact the trash in the bin.
Cô ấy đã với lấy cái đập để nén chặt rác trong thùng.
The construction worker used a tamper to compact the soil.
Người thợ xây dựng đã sử dụng một cái đập để nén đất.
The gardener borrowed a tamper from his neighbor for the project.
Người làm vườn đã mượn một cái đập từ hàng xóm cho dự án.
The concrete tamper was essential for the road repair work.
Cái đập bê tông là cần thiết cho công việc sửa chữa đường.
Một lớp vỏ vật liệu phản xạ neutron trong vũ khí hạt nhân, được sử dụng để trì hoãn sự giãn nở của vật liệu phản ứng và do đó tạo ra vụ nổ kéo dài hơn và mạnh hơn.
An envelope of neutron-reflecting material in a nuclear weapon, used to delay the expansion of the reacting material and thus produce a longer-lasting and more energetic explosion.
The tamper in the nuclear weapon enhanced the explosion's power.
Lớp vật liệu phản xạ neutron trong vũ khí hạt nhân tăng cường sức mạnh của vụ nổ.
Scientists studied the tamper's effects on nuclear reaction efficiency.
Các nhà khoa học nghiên cứu về tác động của lớp vật liệu phản xạ neutron đối với hiệu suất phản ứng hạt nhân.
The design of the tamper plays a crucial role in nuclear weaponry.
Thiết kế của lớp vật liệu phản xạ neutron đóng vai trò quan trọng trong vũ khí hạt nhân.
Họ từ
Từ "tamper" có nghĩa là can thiệp hoặc thay đổi một cách không hợp pháp hoặc không hợp lệ, thường để gây hại hoặc thao túng thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tamper" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "tamper" có thể được mở rộng thêm nghĩa liên quan đến việc thao tác hoặc mạo danh trong các tình huống pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "tamper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tampere", nghĩa là "làm mềm" hoặc "nhấn". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc can thiệp hoặc làm biến dạng một cách công khai. Ngày nay, "tamper" thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp một cách trái phép hoặc không chính thức vào một cái gì đó, phản ánh sự liên quan đến việc làm hỏng hoặc thay đổi các đối tượng hay quy trình một cách không được cho phép.
Từ "tamper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến hành động can thiệp trái phép vào thiết bị hoặc tài liệu. Nó cũng xuất hiện trong các báo cáo an ninh hoặc các biện pháp phòng ngừa gian lận, thể hiện sự quan ngại về bảo mật và tính toàn vẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp