Bản dịch của từ Trinomial trong tiếng Việt
Trinomial

Trinomial (Adjective)
(của một biểu thức đại số) gồm có ba số hạng.
Of an algebraic expression consisting of three terms.
The trinomial equation models three social factors affecting education outcomes.
Phương trình ba hạng tử mô hình hóa ba yếu tố xã hội ảnh hưởng đến kết quả giáo dục.
Many students do not understand trinomial expressions in their math classes.
Nhiều sinh viên không hiểu các biểu thức ba hạng tử trong các lớp toán.
Is the trinomial formula used in social science research effective?
Công thức ba hạng tử có được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
(của một tên phân loại) bao gồm ba thuật ngữ trong đó thuật ngữ đầu tiên là tên của chi, thuật ngữ thứ hai là tên loài và thuật ngữ thứ ba là tên phân loài hoặc giống.
Of a taxonomic name consisting of three terms where the first is the name of the genus the second that of the species and the third that of the subspecies or variety.
The trinomial classification helps identify species in social studies.
Phân loại trinomial giúp xác định các loài trong nghiên cứu xã hội.
There are no trinomial names used in our social research.
Không có tên trinomial nào được sử dụng trong nghiên cứu xã hội của chúng tôi.
Is the trinomial system necessary for social science classifications?
Hệ thống trinomial có cần thiết cho phân loại khoa học xã hội không?
Trinomial (Noun)
Một biểu thức đại số của ba số hạng.
An algebraic expression of three terms.
The trinomial in the charity budget had three main expenses listed.
Biểu thức ba hạng tử trong ngân sách từ thiện có ba khoản chi chính.
Many social projects do not use a trinomial for their funding.
Nhiều dự án xã hội không sử dụng biểu thức ba hạng tử cho nguồn tài trợ.
Is the trinomial necessary for analyzing social programs effectively?
Biểu thức ba hạng tử có cần thiết để phân tích các chương trình xã hội hiệu quả không?
The term "Homo sapiens" is a common trinomial in biology.
Thuật ngữ "Homo sapiens" là một trinomial phổ biến trong sinh học.
Many students do not understand what a trinomial is in class.
Nhiều sinh viên không hiểu trinomial là gì trong lớp.
Is "Canis lupus familiaris" an example of a trinomial name?
"Canis lupus familiaris" có phải là một ví dụ về trinomial không?
Từ "trinomial" là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ một đa thức có ba hạng tử. Trong ngữ cảnh đại số, một trinomial có thể được biểu diễn dưới dạng ax² + bx + c, với a, b và c là các hằng số. Khác với British English, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách tương tự ở American English mà không có sự khác biệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo chương trình đào tạo và ngữ cảnh học thuật.
Từ "trinomial" xuất phát từ gốc Latin "tri-" có nghĩa là "ba" và "nomial" từ "nomen" có nghĩa là "tên". Khái niệm này được sử dụng trong toán học để chỉ một biểu thức đại số gồm ba hạng tử. Trong lịch sử, các nhà toán học đã phát triển khái niệm này để phân loại các biểu thức phức tạp hơn, từ đó giúp giải quyết các bài toán đa thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng sự phân chia và tổ chức trong lý thuyết đại số.
Từ "trinomial" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến toán học. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về đại số hoặc các khái niệm toán học phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "trinomial" thường được dùng để chỉ một đa thức có ba hạng tử, thường thấy trong giáo dục và nghiên cứu toán học, đặc biệt trong các khóa học về đại số.