Bản dịch của từ Trompe-l'oeil trong tiếng Việt

Trompe-l'oeil

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trompe-l'oeil (Noun)

01

Một kỹ thuật nghệ thuật tạo ra một diện mạo thực tế.

An art technique that creates a realistic appearance.

Ví dụ

The mural used trompe-l'oeil to create an illusion of depth.

Bức tranh tường sử dụng trompe-l'oeil để tạo ảo giác về chiều sâu.

Many artists do not use trompe-l'oeil in their social projects.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng trompe-l'oeil trong các dự án xã hội của họ.

Can you explain how trompe-l'oeil affects social perceptions?

Bạn có thể giải thích cách trompe-l'oeil ảnh hưởng đến nhận thức xã hội không?

Trompe-l'oeil (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một bức tranh hoặc thiết kế nhằm tạo ra ảo ảnh thực tế.

Relating to or denoting a painting or design intended to create a realistic illusion.

Ví dụ

The trompe-l'oeil mural in the café looks incredibly realistic.

Bức tranh trompe-l'oeil trong quán cà phê trông thật sự sống động.

The artist's trompe-l'oeil technique does not confuse viewers.

Kỹ thuật trompe-l'oeil của nghệ sĩ không làm người xem bối rối.

Is the trompe-l'oeil art popular in social spaces like parks?

Nghệ thuật trompe-l'oeil có phổ biến trong các không gian xã hội như công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trompe-l'oeil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trompe-l'oeil

Không có idiom phù hợp