Bản dịch của từ Troposphere trong tiếng Việt
Troposphere
Troposphere (Noun)
Vùng thấp nhất của khí quyển, kéo dài từ bề mặt trái đất đến độ cao khoảng 6–10 km (ranh dưới của tầng bình lưu).
The lowest region of the atmosphere extending from the earths surface to a height of about 6–10 km the lower boundary of the stratosphere.
The troposphere is vital for weather patterns in our daily lives.
Tầng đối lưu rất quan trọng cho các mẫu thời tiết trong cuộc sống hàng ngày.
The troposphere does not extend beyond 10 kilometers above the Earth.
Tầng đối lưu không mở rộng quá 10 km trên bề mặt trái đất.
How does the troposphere affect climate change discussions in social forums?
Tầng đối lưu ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong các diễn đàn xã hội?
The troposphere is where most weather events occur.
Tầng đối lưu là nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng thời tiết.
Pollution in the troposphere can impact air quality significantly.
Ô nhiễm trong tầng đối lưu có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí một cách đáng kể.
Họ từ
Troposphere là tầng khí quyển gần bề mặt Trái Đất, trải dài từ bề mặt lên đến khoảng 8 đến 15 km, tùy thuộc vào vĩ độ. Tầng này chứa phần lớn khối lượng không khí và hầu hết các hiện tượng thời tiết xảy ra trong nó, như mưa, gió và bão. Sự điều chỉnh của nhiệt độ trong troposphere diễn ra theo chiều cao, với nhiệt độ giảm dần, và tầng này là giới hạn dưới của khí quyển.
Từ "troposphere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tropos", có nghĩa là "hướng" hoặc "biến đổi", kết hợp với hậu tố "-sphere" từ tiếng Hy Lạp "sphaira", có nghĩa là "cầu". Troposphere chỉ lớp khí quyển gần nhất với bề mặt trái đất, nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng thời tiết và hoạt động khí quyển. Sự kết hợp của nghĩa gốc và bối cảnh hiện tại thể hiện sự biến động của không khí trong lớp này, nơi chứa phần lớn hơi nước và nhiệt độ thay đổi.
Từ "troposphere" (bầu khí quyển thấp) ít xuất hiện trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học môi trường hoặc khí tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về hiện tượng khí hậu hoặc sự biến đổi khí hậu. Ngoài ra, nó thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu và giáo dục liên quan đến khí quyển và khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp