Bản dịch của từ Trot off trong tiếng Việt

Trot off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trot off(Verb)

tɹˈɑt ˈɔf
tɹˈɑt ˈɔf
01

Rời đi hoặc đi xa nhanh chóng hoặc đầy năng lượng.

To leave or go away quickly or energetically.

Ví dụ
02

Đi bộ hoặc chạy với tốc độ trung bình, thường có cảm giác cấp bách.

To walk or run at a moderate pace, often with a sense of urgency.

Ví dụ
03

Thực hiện một cuộc ra đi nhanh chóng.

To make a quick exit or departure.

Ví dụ