Bản dịch của từ Trot off trong tiếng Việt

Trot off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trot off (Verb)

tɹˈɑt ˈɔf
tɹˈɑt ˈɔf
01

Rời đi hoặc đi xa nhanh chóng hoặc đầy năng lượng.

To leave or go away quickly or energetically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đi bộ hoặc chạy với tốc độ trung bình, thường có cảm giác cấp bách.

To walk or run at a moderate pace, often with a sense of urgency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hiện một cuộc ra đi nhanh chóng.

To make a quick exit or departure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trot off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trot off

Không có idiom phù hợp