Bản dịch của từ Trumped-up charges trong tiếng Việt

Trumped-up charges

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trumped-up charges (Noun)

tɹˈʌmpˌʌd tʃˈɑɹdʒəz
tɹˈʌmpˌʌd tʃˈɑɹdʒəz
01

Hành vi buộc tội sai sự thật hoặc cáo buộc được bịa đặt hoặc phóng đại.

False accusations or charges that are fabricated or exaggerated.

Ví dụ

The police filed trumped-up charges against the peaceful protestors last month.

Cảnh sát đã đưa ra những cáo buộc sai trái chống lại những người biểu tình hòa bình tháng trước.

The lawyer argued that the trumped-up charges were politically motivated.

Luật sư lập luận rằng các cáo buộc sai trái có động cơ chính trị.

Why were the trumped-up charges against Maria not dismissed immediately?

Tại sao các cáo buộc sai trái chống lại Maria không bị bác bỏ ngay lập tức?

Many activists faced trumped-up charges during the protests in 2020.

Nhiều nhà hoạt động đã phải đối mặt với các cáo buộc bịa đặt trong các cuộc biểu tình năm 2020.

The journalist's report revealed that trumped-up charges were common in arrests.

Báo cáo của nhà báo đã tiết lộ rằng các cáo buộc bịa đặt rất phổ biến trong các vụ bắt giữ.

02

Những cáo buộc không dựa trên chứng cứ thực tế nhưng được trình bày như những yêu cầu hợp pháp.

Allegations that are not based on factual evidence but are presented as legitimate claims.

Ví dụ

The activist faced trumped-up charges during the protest in Washington.

Nhà hoạt động đã đối mặt với cáo buộc giả mạo trong cuộc biểu tình ở Washington.

The police did not find any evidence for the trumped-up charges.

Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng nào cho các cáo buộc giả mạo.

Why were there so many trumped-up charges against the journalist?

Tại sao lại có nhiều cáo buộc giả mạo chống lại nhà báo như vậy?

The politician faced trumped-up charges during the election campaign last year.

Nhà chính trị đã đối mặt với các cáo buộc giả trong chiến dịch bầu cử năm ngoái.

The media did not report on the trumped-up charges against Maria.

Truyền thông không đưa tin về các cáo buộc giả đối với Maria.

03

Những cáo buộc được đưa ra với ý định đánh lừa hoặc thao túng kết quả của một tình huống.

Charges made with the intent to deceive or manipulate the outcome of a situation.

Ví dụ

The police filed trumped-up charges against the peaceful protestors in 2020.

Cảnh sát đã đệ trình các cáo buộc bịa đặt chống lại những người biểu tình hòa bình vào năm 2020.

The government did not prove the trumped-up charges were valid.

Chính phủ đã không chứng minh các cáo buộc bịa đặt là hợp lệ.

Why were there so many trumped-up charges during the election period?

Tại sao lại có nhiều cáo buộc bịa đặt trong thời gian bầu cử?

The police filed trumped-up charges against the peaceful protesters in 2020.

Cảnh sát đã đưa ra những cáo buộc sai trái chống lại những người biểu tình hòa bình vào năm 2020.

The lawyer argued that the trumped-up charges were completely unfounded and false.

Luật sư lập luận rằng những cáo buộc sai trái hoàn toàn không có cơ sở và sai sự thật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trumped-up charges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumped-up charges

Không có idiom phù hợp