Bản dịch của từ Trumped-up charges trong tiếng Việt
Trumped-up charges

Trumped-up charges(Noun)
Hành vi buộc tội sai sự thật hoặc cáo buộc được bịa đặt hoặc phóng đại.
False accusations or charges that are fabricated or exaggerated.
Những cáo buộc không dựa trên chứng cứ thực tế nhưng được trình bày như những yêu cầu hợp pháp.
Allegations that are not based on factual evidence but are presented as legitimate claims.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "trumped-up charges" được sử dụng để chỉ những cáo buộc sai sự thật hoặc được bịa đặt nhằm mục đích gây hại cho một cá nhân nào đó. Đây thường là những cáo buộc không có cơ sở thực tế và được tạo ra để biện minh cho hành động truy tố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "trumped-up charges" được sử dụng để chỉ những cáo buộc sai sự thật hoặc được bịa đặt nhằm mục đích gây hại cho một cá nhân nào đó. Đây thường là những cáo buộc không có cơ sở thực tế và được tạo ra để biện minh cho hành động truy tố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này.
