Bản dịch của từ Tumble out trong tiếng Việt
Tumble out
Tumble out (Idiom)
Xuất hiện hoặc đi ra ngoài một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.
To emerge or come out quickly or unexpectedly.
The truth about the scandal will tumble out eventually.
Sự thật về vụ bê bối sẽ lộ ra cuối cùng.
Rumors didn't tumble out until after the press conference.
Tin đồn không lộ ra cho đến sau cuộc họp báo.
Did the details of the incident tumble out during the investigation?
Chi tiết về sự cố có lộ ra trong quá trình điều tra không?
Her emotions tumbled out during the interview.
Cảm xúc của cô ấy trào ra trong cuộc phỏng vấn.
He tried to keep his thoughts from tumbling out uncontrollably.
Anh ấy cố gắng ngăn suy nghĩ của mình không trào ra không kiểm soát được.
Did your true feelings about the situation just tumble out?
Cảm xúc thật của bạn về tình hình vừa trào ra à?
Thoughts tumble out when she speaks about her passion for social justice.
Suy nghĩ trào ra khi cô ấy nói về niềm đam mê với công bằng xã hội.
Ideas don't tumble out easily during stressful IELTS speaking exams.
Ý tưởng không trào ra dễ dàng trong các kỳ thi IELTS nói căng thẳng.
Do your thoughts tumble out when discussing social issues in writing tasks?
Liệu suy nghĩ của bạn có trào ra khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các bài viết không?
Cụm từ "tumble out" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động rơi ra hoặc di chuyển nhanh chóng, thường với một cảm giác lộn xộn hay bất ngờ. Nó thường được dùng để mô tả tình huống mà một lượng lớn người hoặc vật thể ra ngoài một cách không có trật tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ âm của hai vùng.
Cụm từ "tumble out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tumble", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumbare", nghĩa là "lật" hoặc "ngã". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể và kết hợp với giới từ "out" để chỉ hành động rơi ra ngoài hoặc bị xô đẩy ra khỏi một không gian nhất định. Nghĩa hiện tại của "tumble out" phản ánh sự chuyển động không kiểm soát và bất ngờ, liên quan đến cảm giác rời bỏ hoặc thoát ra khỏi giới hạn.
Cụm từ "tumble out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến mô tả hành động, trạng thái hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong văn cảnh khác, "tumble out" thường được sử dụng để miêu tả sự thoát ra một cách tự nhiên hoặc không kiểm soát, như trong các tình huống bất ngờ hoặc khi người ta rơi ra khỏi một nơi nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa chuyển động mạnh mẽ hoặc lộn xộn, diễn tả sự không chắc chắn hoặc hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp