Bản dịch của từ Tumble out trong tiếng Việt

Tumble out

Idiom

Tumble out (Idiom)

01

Xuất hiện hoặc đi ra ngoài một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.

To emerge or come out quickly or unexpectedly.

Ví dụ

The truth about the scandal will tumble out eventually.

Sự thật về vụ bê bối sẽ lộ ra cuối cùng.

Rumors didn't tumble out until after the press conference.

Tin đồn không lộ ra cho đến sau cuộc họp báo.

Did the details of the incident tumble out during the investigation?

Chi tiết về sự cố có lộ ra trong quá trình điều tra không?

02

Được nói ra hoặc thể hiện mà không kiềm chế.

To be spoken or expressed without restraint.

Ví dụ

Her emotions tumbled out during the interview.

Cảm xúc của cô ấy trào ra trong cuộc phỏng vấn.

He tried to keep his thoughts from tumbling out uncontrollably.

Anh ấy cố gắng ngăn suy nghĩ của mình không trào ra không kiểm soát được.

Did your true feelings about the situation just tumble out?

Cảm xúc thật của bạn về tình hình vừa trào ra à?

03

Rơi hoặc tràn ra ngoài một cách hỗn loạn.

To fall or spill out in a disorganized manner.

Ví dụ

Thoughts tumble out when she speaks about her passion for social justice.

Suy nghĩ trào ra khi cô ấy nói về niềm đam mê với công bằng xã hội.

Ideas don't tumble out easily during stressful IELTS speaking exams.

Ý tưởng không trào ra dễ dàng trong các kỳ thi IELTS nói căng thẳng.

Do your thoughts tumble out when discussing social issues in writing tasks?

Liệu suy nghĩ của bạn có trào ra khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các bài viết không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumble out

Không có idiom phù hợp