Bản dịch của từ Tumbleweed trong tiếng Việt

Tumbleweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumbleweed (Noun)

tˈʌmblwid
tˈʌmblwid
01

Một loài thực vật ở những vùng khô cằn, mọc gần mặt đất vào cuối mùa hè, tạo thành những khối hình cầu nhẹ bị gió thổi bay.

A plant of arid regions which breaks off near the ground in late summer forming light globular masses which are tumbled about by the wind.

Ví dụ

Tumbleweed rolled across the empty street during the social festival.

Cây cỏ lăn trên con phố vắng trong lễ hội xã hội.

There are no tumbleweeds in the city parks this year.

Năm nay không có cây cỏ nào trong các công viên thành phố.

Are tumbleweeds a common sight during community events in Texas?

Có phải cây cỏ là cảnh phổ biến trong các sự kiện cộng đồng ở Texas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumbleweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumbleweed

Không có idiom phù hợp