Bản dịch của từ Tumor marker trong tiếng Việt

Tumor marker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor marker (Noun)

tˈumɚ mˈɑɹkɚ
tˈumɚ mˈɑɹkɚ
01

Một chất được sản xuất bởi các tế bào ung thư có thể được phát hiện trong cơ thể.

A substance produced by cancerous cells that can be detected in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân tử sinh học có trong máu, nước tiểu hoặc mô cho thấy sự hiện diện của một khối u.

A biological molecule found in blood, urine, or tissues that indicates the presence of a tumor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong chẩn đoán, theo dõi hoặc điều trị ung thư.

Used in the diagnosis, monitoring, or treatment of cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumor marker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumor marker

Không có idiom phù hợp