Bản dịch của từ Tumor marker trong tiếng Việt
Tumor marker
Noun [U/C]

Tumor marker(Noun)
tˈumɚ mˈɑɹkɚ
tˈumɚ mˈɑɹkɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Được sử dụng trong chẩn đoán, theo dõi hoặc điều trị ung thư.
Used in the diagnosis, monitoring, or treatment of cancer.
Ví dụ
