Bản dịch của từ Tumor marker trong tiếng Việt
Tumor marker
Noun [U/C]

Tumor marker (Noun)
tˈumɚ mˈɑɹkɚ
tˈumɚ mˈɑɹkɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng trong chẩn đoán, theo dõi hoặc điều trị ung thư.
Used in the diagnosis, monitoring, or treatment of cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tumor marker
Không có idiom phù hợp