Bản dịch của từ Tune in trong tiếng Việt
Tune in

Tune in (Verb)
Điều chỉnh radio hoặc tivi để bạn có thể nhận được một chương trình hoặc bài hát cụ thể,
To adjust a radio or television so that you can receive a particular programme or song.
Tune in to the news at 6 PM for the latest updates.
Hãy điều chỉnh để nghe tin tức vào lúc 6 giờ chiều.
Don't forget to tune in to the radio show tomorrow morning.
Đừng quên điều chỉnh để nghe chương trình radio vào sáng mai.
Did you tune in to the podcast episode about climate change?
Bạn đã điều chỉnh để nghe tập podcast về biến đổi khí hậu chưa?
Tune in (Phrase)
Nghe một chương trình phát sóng cụ thể hoặc xem một chương trình truyền hình cụ thể.
To listen to a particular broadcast or watch a particular television programme.
Don't forget to tune in to the radio show at 8 PM.
Đừng quên điều chỉnh vào chương trình radio vào lúc 8 giờ tối.
She always tunes in to the news channel for the latest updates.
Cô ấy luôn điều chỉnh vào kênh tin tức để cập nhật mới nhất.
Have you tuned in to the podcast about IELTS preparation?
Bạn đã điều chỉnh vào podcast về việc chuẩn bị cho IELTS chưa?
Cụm từ "tune in" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh để nghe một chương trình phát sóng, thường liên quan đến radio hoặc truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ pháp. "Tune in" có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen (điều chỉnh tần số) và nghĩa bóng (theo dõi tin tức hoặc sự kiện).
Cụm từ "tune in" bắt nguồn từ động từ "tune", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonare", mang nghĩa là "tạo ra âm thanh". Từ "in" trong cụm từ này biểu thị một hành động hướng vào bên trong. Lịch sử sử dụng cụm này gắn liền với việc điều chỉnh thiết bị để thu nhận sóng phát thanh, khẳng định khả năng tham gia vào một cuộc phát sóng hoặc chương trình. Ngày nay, "tune in" còn được sử dụng rộng rãi để chỉ việc theo dõi hoặc tham gia vào các sự kiện truyền thông, từ truyền hình đến podcast.
Cụm từ "tune in" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc điều chỉnh để nghe thông tin từ một nguồn phát sóng. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc tham gia vào một chương trình truyền hình hoặc sự kiện. Ngoài ra, "tune in" còn được sử dụng trong những tình huống thông thường, như khi khuyến khích người khác chú ý hoặc tham gia vào cuộc hội thoại hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
