Bản dịch của từ Turn of phrase trong tiếng Việt

Turn of phrase

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn of phrase (Idiom)

ˈtɚ.nɔfˈfreɪz
ˈtɚ.nɔfˈfreɪz
01

Một biểu thức hoặc câu nói được sử dụng để mô tả một điều hoặc tình huống cụ thể, thường bao gồm nhiều hơn một từ.

An expression or saying that is used to describe a particular thing or situation often consisting of more than one word.

Ví dụ

The phrase 'social butterfly' describes someone who loves socializing often.

Cụm từ 'bướm xã hội' miêu tả người thích giao lưu xã hội.

Not every turn of phrase fits in formal discussions about social issues.

Không phải mọi cụm từ đều phù hợp trong các cuộc thảo luận chính thức về xã hội.

Is 'digital divide' a common turn of phrase in social discussions?

Cụm từ 'khoảng cách số' có phải là cụm từ phổ biến trong thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn of phrase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn of phrase

Không có idiom phù hợp