Bản dịch của từ Turn of phrase trong tiếng Việt
Turn of phrase

Turn of phrase (Idiom)
Một biểu thức hoặc câu nói được sử dụng để mô tả một điều hoặc tình huống cụ thể, thường bao gồm nhiều hơn một từ.
An expression or saying that is used to describe a particular thing or situation often consisting of more than one word.
The phrase 'social butterfly' describes someone who loves socializing often.
Cụm từ 'bướm xã hội' miêu tả người thích giao lưu xã hội.
Not every turn of phrase fits in formal discussions about social issues.
Không phải mọi cụm từ đều phù hợp trong các cuộc thảo luận chính thức về xã hội.
Is 'digital divide' a common turn of phrase in social discussions?
Cụm từ 'khoảng cách số' có phải là cụm từ phổ biến trong thảo luận xã hội không?
Cụm từ "turn of phrase" chỉ một cách diễn đạt đặc biệt, thường thể hiện sự duyên dáng hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các cách diễn đạt phong phú, đôi khi mang tính châm biếm hoặc ẩn dụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn ngữ điệu. Tuy nhiên, cách diễn đạt này phổ biến hơn trong văn viết và nói sự sáng tạo ngôn ngữ.
"Cụm từ" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma" nghĩa là hình thức, khuôn mẫu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này chỉ cách diễn đạt hoặc sắp xếp từ ngữ nhằm truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả. Lịch sử sử dụng cụm từ phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ nghệ thuật, nơi mà các cách diễn đạt sáng tạo trở thành công cụ thể hiện cá tính và phong cách của người nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "cụm từ" còn mang nghĩa là một kỹ thuật giao tiếp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hình thức trong việc tạo ấn tượng và truyền đạt thông điệp.
Cụm từ "turn of phrase" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm chỉ cách diễn đạt hoặc biểu đạt một ý tưởng một cách sáng tạo và độc đáo. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp nhưng mang tính chất ngữ nghĩa phong phú. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ văn để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế và thẩm mỹ của người viết hoặc người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp