Bản dịch của từ Turn of the wheel trong tiếng Việt

Turn of the wheel

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn of the wheel (Noun)

tɝˈn ˈʌv ðə wˈil
tɝˈn ˈʌv ðə wˈil
01

Sự thay đổi về phương hướng hoặc thái độ đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

A change in direction or attitude with respect to a particular issue or situation.

Ví dụ

The turn of the wheel in public opinion favored renewable energy.

Sự thay đổi hướng của dư luận ủng hộ năng lượng tái tạo.

There was no turn of the wheel in the government's stance on immigration.

Không có sự thay đổi hướng trong quan điểm của chính phủ về di trú.

Did the turn of the wheel impact the community's views on recycling?

Sự thay đổi hướng có ảnh hưởng đến quan điểm của cộng đồng về tái chế không?

Turn of the wheel (Phrase)

tɝˈn ˈʌv ðə wˈil
tɝˈn ˈʌv ðə wˈil
01

Một sự kiện hoặc tình huống đánh dấu một sự thay đổi hoặc phát triển đáng kể.

An event or situation that marks a significant change or development.

Ví dụ

The new policy was a turn of the wheel for social progress.

Chính sách mới là một bước ngoặt quan trọng cho tiến bộ xã hội.

The lack of support from the government was not a turn of the wheel.

Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ không phải là một bước ngoặt.

Was the recent protest a turn of the wheel in social movements?

Cuộc biểu tình gần đây có phải là một bước ngoặt trong phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn of the wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn of the wheel

Không có idiom phù hợp