Bản dịch của từ Turn round trong tiếng Việt
Turn round

Turn round (Phrase)
She turned round to face the audience during her speech.
Cô ấy quay lại để đối diện với khán giả trong bài phát biểu của mình.
He never turns round to listen to others' opinions in debates.
Anh ấy không bao giờ quay lại để lắng nghe ý kiến của người khác trong các cuộc tranh luận.
Did you turn round to see the reaction of the crowd?
Bạn đã quay lại để nhìn thấy phản ứng của đám đông chưa?
She decided to turn round and support the new social initiative.
Cô ấy quyết định thay đổi quan điểm và ủng hộ sáng kiến xã hội mới.
He never turns round on important social issues.
Anh ấy không bao giờ thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội quan trọng.
Did you turn round and join the social awareness campaign?
Bạn đã thay đổi quan điểm và tham gia vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
She decided to turn round and apologize for her mistake.
Cô ấy quyết định quay đầu và xin lỗi vì sai lầm của mình.
It's important to not turn round on issues you feel strongly about.
Quan trọng là không quay đầu về những vấn đề bạn cảm thấy mạnh mẽ.
Did the company's decision to turn round lead to success?
Quyết định của công ty quay đầu đã dẫn đến thành công chưa?
Cụm từ "turn round" thường được dùng để chỉ hành động quay lại hoặc thay đổi hướng đi. Trong tiếng Anh Mỹ, "turn around" phổ biến hơn và có thể chỉ sự thay đổi vị trí hoặc tình huống. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "turn round" như một dạng đồng nghĩa. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở giọng điệu và âm đuôi, với "round" ở Anh thường được phát âm ngắn gọn hơn. Cả hai cụm từ đều mang tính chất thân mật khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "turn round" có nguồn gốc từ động từ "turn" xuất phát từ tiếng Latin "tornare", nghĩa là xoay hoặc quay vòng. Từ "round" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rotundus", mang nghĩa hình tròn. Kết hợp lại, "turn round" biểu thị hành động xoay một vật theo chiều vòng tròn hoặc chuyển hướng. Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa vật lý và trừu tượng, liên quan đến việc thay đổi hướng hoặc trạng thái, giữ vai trò quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "turn round" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động chuyển động hoặc thay đổi phương hướng. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, "turn round" thường được sử dụng để chỉ việc xoay người hoặc vật thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chuyển biến tình huống, ví dụ như "turning round a business".