Bản dịch của từ Turn round trong tiếng Việt

Turn round

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn round (Phrase)

01

Quay lại; đổi hướng.

To turn around to change direction.

Ví dụ

She turned round to face the audience during her speech.

Cô ấy quay lại để đối diện với khán giả trong bài phát biểu của mình.

He never turns round to listen to others' opinions in debates.

Anh ấy không bao giờ quay lại để lắng nghe ý kiến của người khác trong các cuộc tranh luận.

Did you turn round to see the reaction of the crowd?

Bạn đã quay lại để nhìn thấy phản ứng của đám đông chưa?

02

Để thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ của một người về điều gì đó.

To change ones mind or attitude about something.

Ví dụ

She decided to turn round and support the new social initiative.

Cô ấy quyết định thay đổi quan điểm và ủng hộ sáng kiến xã hội mới.

He never turns round on important social issues.

Anh ấy không bao giờ thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội quan trọng.

Did you turn round and join the social awareness campaign?

Bạn đã thay đổi quan điểm và tham gia vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

03

Để thực hiện một sự thay đổi hoàn toàn trong vị trí hoặc cách tiếp cận.

To make a complete change in position or approach.

Ví dụ

She decided to turn round and apologize for her mistake.

Cô ấy quyết định quay đầu và xin lỗi vì sai lầm của mình.

It's important to not turn round on issues you feel strongly about.

Quan trọng là không quay đầu về những vấn đề bạn cảm thấy mạnh mẽ.

Did the company's decision to turn round lead to success?

Quyết định của công ty quay đầu đã dẫn đến thành công chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn round

Không có idiom phù hợp