Bản dịch của từ Turnt trong tiếng Việt
Turnt

Turnt (Verb)
(lỗi thời) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượt.
(obsolete) simple past and past participle of turn.
She turnt the conversation towards a positive topic.
Cô chuyển cuộc trò chuyện sang một chủ đề tích cực.
He turnt the party into a lively event.
Anh biến bữa tiệc thành một sự kiện sôi động.
They turnt the mood from somber to celebratory.
Họ chuyển tâm trạng từ u sầu sang ăn mừng.
Turnt (Adjective)
The party was turnt with loud music and dancing.
Bữa tiệc diễn ra sôi nổi với âm nhạc ồn ào và khiêu vũ.
She always gets turnt at social gatherings.
Cô ấy luôn xuất hiện trong các buổi họp mặt xã hội.
The turnt atmosphere made everyone more sociable.
Bầu không khí xoay quanh khiến mọi người trở nên hòa đồng hơn.
Từ "turnt" là một thuật ngữ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái phấn khích, vui vẻ, hoặc say xỉn. Nguồn gốc của từ này có thể liên kết với nền văn hóa hip-hop và thường xuất hiện trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội. "Turnt" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương phổ biến trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, khi "turnt" thường không được công nhận trong văn phong chính thức.
Từ "turnt" bắt nguồn từ cách phát âm biến thể của động từ "turn" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "turnen", mang nghĩa là "quay" hay "xoay". Từ này lần đầu xuất hiện trong văn hóa hip-hop vào đầu thế kỷ 21, được sử dụng để mô tả trạng thái phấn khích, vui vẻ hoặc say sưa. Sự chuyển đổi này phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa âm nhạc và sự phát triển của ngôn ngữ trong cộng đồng giới trẻ hiện đại.
Từ "turnt" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hiện đại, đặc biệt là trong âm nhạc hip-hop và các sự kiện xã hội. Tuy nhiên, trong kì thi IELTS, từ này không phổ biến, có thể xuất hiện trong các bài nghe hoặc nói mang tính chất giao tiếp tự nhiên nhưng hiếm khi gặp trong bài viết và đọc. Nó thường diễn tả trạng thái phấn khích, vui vẻ, thường liên quan đến các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện giải trí.