Bản dịch của từ Turnt trong tiếng Việt

Turnt

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnt (Verb)

tɝˈnt
tɝˈnt
01

(lỗi thời) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lượt.

(obsolete) simple past and past participle of turn.

Ví dụ

She turnt the conversation towards a positive topic.

Cô chuyển cuộc trò chuyện sang một chủ đề tích cực.

He turnt the party into a lively event.

Anh biến bữa tiệc thành một sự kiện sôi động.

They turnt the mood from somber to celebratory.

Họ chuyển tâm trạng từ u sầu sang ăn mừng.

Turnt (Adjective)

tɝˈnt
tɝˈnt
01

(từ lóng) tràn đầy năng lượng, vui vẻ, phấn khích, đặc biệt là do rượu hoặc ma túy.

(slang) energetic, happy, or excited, especially as a result of alcohol or drugs.

Ví dụ

The party was turnt with loud music and dancing.

Bữa tiệc diễn ra sôi nổi với âm nhạc ồn ào và khiêu vũ.

She always gets turnt at social gatherings.

Cô ấy luôn xuất hiện trong các buổi họp mặt xã hội.

The turnt atmosphere made everyone more sociable.

Bầu không khí xoay quanh khiến mọi người trở nên hòa đồng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnt

Không có idiom phù hợp