Bản dịch của từ Turtle dove trong tiếng Việt
Turtle dove

Turtle dove (Noun)
The turtle dove cooed softly in the quiet park yesterday.
Bồ câu turtle dove kêu nhẹ nhàng trong công viên yên tĩnh hôm qua.
Many people do not recognize the turtle dove in urban areas.
Nhiều người không nhận ra bồ câu turtle dove ở khu đô thị.
Did you see the turtle dove near the fountain last week?
Bạn có thấy bồ câu turtle dove gần đài phun nước tuần trước không?
Dạng danh từ của Turtle dove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turtle dove | Turtle doves |
Turtle dove, trong tiếng Việt gọi là bồ câu rùa, là một loài chim thuộc họ Columbidae, nổi bật với đặc điểm hình dáng thanh mảnh và tiếng kêu đặc trưng nhẹ nhàng. Loài chim này thường được liên kết với các biểu tượng về tình yêu và hoà bình trong văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi một chút do yếu tố giọng địa phương.
Chim bồ câu turtle dove (Streptopelia turtur) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turtur", có nghĩa là "tiếng kêu của chim", phản ánh đặc điểm âm thanh đặc trưng của loài này. Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả loài chim này trong văn học La Mã. Sự liên kết giữa âm thanh và hình ảnh dịu dàng của chim turtle dove đã khiến từ này trở thành biểu tượng cho tình yêu và lòng trung thành, như được thể hiện trong văn hóa và nghệ thuật qua nhiều thế kỷ.
"Du ngói" (turtle dove) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên nhiên và động vật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các loài chim hoặc hệ sinh thái. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để minh họa cho sự biểu tượng của tình yêu và hòa bình trong văn hóa. Từ này cũng có thể thấy trong văn học và nghệ thuật, thể hiện đức tính trung thành và lãng mạn.