Bản dịch của từ Tutelary deity trong tiếng Việt
Tutelary deity

Tutelary deity (Noun)
In many cultures, a tutelary deity protects the community from harm.
Trong nhiều nền văn hóa, một vị thần bảo trợ bảo vệ cộng đồng khỏi tổn hại.
No tutelary deity was worshipped in the new social development project.
Không có vị thần bảo trợ nào được thờ phụng trong dự án phát triển xã hội mới.
Is there a tutelary deity for the local artists in Chicago?
Có vị thần bảo trợ nào cho các nghệ sĩ địa phương ở Chicago không?
"Thần bảo trợ" là cụm từ chỉ một vị thần hoặc linh hồn được tin rằng sẽ bảo vệ và giám hộ một cá nhân, cộng đồng hoặc lãnh thổ. Trong nhiều nền văn hóa, thần bảo trợ đóng vai trò quan trọng trong tín ngưỡng tôn giáo, biểu trưng cho sự che chở và hỗ trợ. Trong tiếng Anh, "tutelary deity" được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "tutelary deity" xuất phát từ hai thành phần từ Latin: "tutela", nghĩa là bảo vệ, và "deus", nghĩa là thần. Vào thời kỳ La Mã cổ đại, những vị thần bảo hộ được tôn thờ để bảo vệ cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong văn hóa hiện đại, khi "tutelary deity" ám chỉ các thực thể thần thánh có nhiệm vụ bảo vệ, hướng dẫn và chăm sóc cho những người thờ phụng.
Thuật ngữ "tutelary deity" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tôn giáo và văn hóa, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa tôn giáo, trong khi phần Nói và Viết có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về vai trò của các vị thần bảo hộ trong xã hội. Từ này thường liên quan đến các tín ngưỡng và tín ngưỡng tâm linh, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử và văn học.