Bản dịch của từ Tutelary deity trong tiếng Việt

Tutelary deity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutelary deity (Noun)

tˈutɚəli dˈiəti
tˈutɚəli dˈiəti
01

(tôn giáo) một vị thần, thường là vị thần nhỏ, đóng vai trò giám hộ (người giám hộ hoặc người hỗ trợ) cho một địa điểm, người, nhóm hoặc hoạt động.

Religion a deity usually minor serving as a tutelary guardian or supporter for a place person group or activity.

Ví dụ

In many cultures, a tutelary deity protects the community from harm.

Trong nhiều nền văn hóa, một vị thần bảo trợ bảo vệ cộng đồng khỏi tổn hại.

No tutelary deity was worshipped in the new social development project.

Không có vị thần bảo trợ nào được thờ phụng trong dự án phát triển xã hội mới.

Is there a tutelary deity for the local artists in Chicago?

Có vị thần bảo trợ nào cho các nghệ sĩ địa phương ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutelary deity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutelary deity

Không có idiom phù hợp