Bản dịch của từ Twitcher trong tiếng Việt

Twitcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twitcher (Noun)

twˈɪtʃəɹ
twˈɪtʃəɹ
01

Ai đó hoặc cái gì đó co giật.

Someone or something that twitches.

Ví dụ

Many twitchers enjoy birdwatching in Central Park every weekend.

Nhiều người thích xem chim ở Central Park mỗi cuối tuần.

Not every twitcher can identify rare birds like the Ivory-billed Woodpecker.

Không phải mọi người đều có thể nhận diện những loài chim hiếm.

Is that twitcher spotting a new bird species in the park?

Người đó có phải đang tìm một loài chim mới trong công viên không?

02

Một người quan sát chim háo hức, sẵn sàng đi xa để xem các loài quý hiếm. (xem bài viết wikipedia để biết nguồn gốc.)

An eager birdwatcher who is willing to travel long distances to see rare species see the wikipedia article for origin.

Ví dụ

James is a dedicated twitcher, traveling to see rare birds.

James là một người đam mê chim, đi xa để xem chim hiếm.

Not every twitcher enjoys watching common birds in the city.

Không phải mọi người đam mê chim đều thích xem chim phổ biến trong thành phố.

Is Sarah the best twitcher in our local birdwatching group?

Sarah có phải là người đam mê chim giỏi nhất trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twitcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twitcher

Không có idiom phù hợp