Bản dịch của từ Two-piece bathing suit trong tiếng Việt

Two-piece bathing suit

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-piece bathing suit (Noun)

pˌaʊtɨswˌɑɡʃəpˈɑʃɨtʃ
pˌaʊtɨswˌɑɡʃəpˈɑʃɨtʃ
01

Một bộ gồm hai mảnh quần áo riêng biệt mặc khi bơi, một mảnh che phần trên của cơ thể và mảnh còn lại che phần dưới.

A set of two separate pieces of clothing worn for swimming one piece of which covers the upper part of the body and the other the lower part.

Ví dụ

She wore a stylish two-piece bathing suit at the beach party.

Cô ấy mặc một bộ đồ bơi hai mảnh thời trang tại bữa tiệc biển.

He did not like the two-piece bathing suit she chose.

Anh ấy không thích bộ đồ bơi hai mảnh mà cô ấy chọn.

Did you see her new two-piece bathing suit at the pool?

Bạn có thấy bộ đồ bơi hai mảnh mới của cô ấy ở hồ bơi không?

Two-piece bathing suit (Noun Countable)

pˌaʊtɨswˌɑɡʃəpˈɑʃɨtʃ
pˌaʊtɨswˌɑɡʃəpˈɑʃɨtʃ
01

Một bộ gồm hai mảnh quần áo riêng biệt mặc khi bơi, một mảnh che phần trên của cơ thể và mảnh còn lại che phần dưới.

A set of two separate pieces of clothing worn for swimming one piece of which covers the upper part of the body and the other the lower part.

Ví dụ

She wore a stylish two-piece bathing suit at the beach party.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ bơi hai mảnh thời trang tại bữa tiệc biển.

He did not buy a two-piece bathing suit for the vacation.

Anh ấy đã không mua bộ đồ bơi hai mảnh cho kỳ nghỉ.

Did you see her new two-piece bathing suit at the pool?

Bạn có thấy bộ đồ bơi hai mảnh mới của cô ấy ở hồ bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-piece bathing suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-piece bathing suit

Không có idiom phù hợp