Bản dịch của từ Tympany trong tiếng Việt

Tympany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tympany (Noun)

tˈɪmpəni
tˈɪmpəni
01

Lạm phát; tự cao; khoa trương; sự căng cứng.

Inflation conceit bombast turgidness.

Ví dụ

The politician's speech was filled with tympany and lacked real substance.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy sự khoa trương và thiếu nội dung thực sự.

Many people do not appreciate tympany in social discussions today.

Nhiều người không đánh giá cao sự khoa trương trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is tympany common in social media debates among young people?

Liệu sự khoa trương có phổ biến trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội giữa giới trẻ không?

02

Âm thanh được tạo ra khi đánh trống.

The sound made by beating a drum.

Ví dụ

The tympany echoed through the hall during the community festival.

Âm thanh từ tiếng trống vang vọng khắp hội trường trong lễ hội cộng đồng.

There was no tympany at the quiet gathering last night.

Không có âm thanh trống nào tại buổi gặp gỡ yên tĩnh tối qua.

Did you hear the tympany at the local parade yesterday?

Bạn có nghe tiếng trống tại buổi diễu hành địa phương hôm qua không?

03

(y học) viêm màng nhĩ (chướng bụng).

Medicine tympanites distention of the abdomen.

Ví dụ

Tympany can indicate serious health issues in social discussions about healthcare.

Tympany có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về chăm sóc sức khỏe.

Doctors do not always recognize tympany during social health assessments.

Các bác sĩ không phải lúc nào cũng nhận ra tympany trong các đánh giá sức khỏe xã hội.

Is tympany common in patients with social anxiety disorders?

Tympany có phổ biến ở bệnh nhân mắc rối loạn lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tympany/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tympany

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.