Bản dịch của từ Tympany trong tiếng Việt
Tympany

Tympany (Noun)
The politician's speech was filled with tympany and lacked real substance.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy sự khoa trương và thiếu nội dung thực sự.
Many people do not appreciate tympany in social discussions today.
Nhiều người không đánh giá cao sự khoa trương trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is tympany common in social media debates among young people?
Liệu sự khoa trương có phổ biến trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội giữa giới trẻ không?
The tympany echoed through the hall during the community festival.
Âm thanh từ tiếng trống vang vọng khắp hội trường trong lễ hội cộng đồng.
There was no tympany at the quiet gathering last night.
Không có âm thanh trống nào tại buổi gặp gỡ yên tĩnh tối qua.
Did you hear the tympany at the local parade yesterday?
Bạn có nghe tiếng trống tại buổi diễu hành địa phương hôm qua không?
(y học) viêm màng nhĩ (chướng bụng).
Medicine tympanites distention of the abdomen.
Tympany can indicate serious health issues in social discussions about healthcare.
Tympany có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về chăm sóc sức khỏe.
Doctors do not always recognize tympany during social health assessments.
Các bác sĩ không phải lúc nào cũng nhận ra tympany trong các đánh giá sức khỏe xã hội.
Is tympany common in patients with social anxiety disorders?
Tympany có phổ biến ở bệnh nhân mắc rối loạn lo âu xã hội không?
Tympany là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng bụng căng phồng hoặc chứa khí, thường gây ra bởi sự tích tụ khí trong ruột. Tình trạng này có thể là triệu chứng của các vấn đề tiêu hóa hoặc bệnh lý nghiêm trọng hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, được phát âm là /ˈtɪm.pə.ni/. Tuy nhiên, cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y học hoặc lâm sàng tại mỗi khu vực.
Từ "tympany" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tympanum", có nghĩa là "cái trống", bắt nguồn từ chữ Hy Lạp "tympanon", ngụ ý một đặc điểm liên quan đến sự không gian rỗng và âm thanh. Trong y học, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự đầy hơi trong cơ thể, thể hiện sự tích tụ khí trong ổ bụng. Ý nghĩa hiện tại của "tympany" kết nối chặt chẽ với hình ảnh của âm thanh vang vọng từ một không gian rỗng, biểu thị cho sự hiện diện của khí và cảm giác khó chịu mà nó gây ra.
Từ "tympany" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "tympany" thường được sử dụng để chỉ tình trạng đầy hơi trong bụng hoặc sự tích tụ khí, thường được thảo luận trong lĩnh vực dinh dưỡng hoặc chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn, từ này không phổ biến trong văn cảnh hàng ngày hoặc trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp