Bản dịch của từ U-turn trong tiếng Việt

U-turn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

U-turn (Noun)

ju tɚɹn
ju tɚɹn
01

Một lối rẽ được thực hiện theo hình chữ u, thường là để quay trở lại hướng ngược lại với hướng mà người ta đã xuất phát.

A turn made in the shape of the letter u usually so as to head back in the opposite direction from which one started.

Ví dụ

Many drivers make a U-turn at Main Street every day.

Nhiều tài xế thực hiện một vòng U tại phố Main mỗi ngày.

She did not want to make a U-turn during the meeting.

Cô ấy không muốn thực hiện một vòng U trong cuộc họp.

Did he make a U-turn at the traffic light yesterday?

Anh ấy có thực hiện một vòng U tại đèn giao thông hôm qua không?

Kết hợp từ của U-turn (Noun)

CollocationVí dụ

Embarrassing u-turn

Sự quay đầu bất ngờ

It was an embarrassing u-turn during the ielts speaking test.

Đó là một lần quay đầu ngượng ngùng trong bài thi nói ielts.

Government u-turn

Quyết định thay đổi của chính phủ

The government u-turn on social welfare policies surprised many citizens.

Chính phủ thay đổi chính sách phúc lợi xã hội đã làm ngạc nhiên nhiều công dân.

Humiliating u-turn

Sự quay đầu nhục nhã

The humiliating u-turn in social policy shocked everyone in the community.

Sự quay đầu nhục nhã trong chính sách xã hội đã làm cho ai cũng bất ngờ trong cộng đồng.

Complete u-turn

Thực hiện quay đầu xe hoàn toàn

She made a complete u-turn in her opinion on social media.

Cô ấy đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình về truyền thông xã hội.

Dramatic u-turn

Sự thay đổi đột ngột

Her dramatic u-turn on social issues surprised everyone at the conference.

Sự thay đổi đột ngột của cô ấy về các vấn đề xã hội đã làm bất ngờ mọi người tại hội nghị.

U-turn (Verb)

ju tɚɹn
ju tɚɹn
01

Quay đầu xe.

To make a uturn.

Ví dụ

Many drivers make a U-turn at Main Street every day.

Nhiều tài xế thực hiện một cú quay đầu tại phố Main mỗi ngày.

She did not make a U-turn at the traffic light.

Cô ấy đã không thực hiện một cú quay đầu tại đèn giao thông.

Did he make a U-turn on Elm Street yesterday?

Anh ấy đã thực hiện một cú quay đầu trên phố Elm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/u-turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with U-turn

Không có idiom phù hợp