Bản dịch của từ U-turn trong tiếng Việt
U-turn

U-turn (Noun)
Many drivers make a U-turn at Main Street every day.
Nhiều tài xế thực hiện một vòng U tại phố Main mỗi ngày.
She did not want to make a U-turn during the meeting.
Cô ấy không muốn thực hiện một vòng U trong cuộc họp.
Did he make a U-turn at the traffic light yesterday?
Anh ấy có thực hiện một vòng U tại đèn giao thông hôm qua không?
Kết hợp từ của U-turn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embarrassing u-turn Sự quay đầu bất ngờ | It was an embarrassing u-turn during the ielts speaking test. Đó là một lần quay đầu ngượng ngùng trong bài thi nói ielts. |
Government u-turn Quyết định thay đổi của chính phủ | The government u-turn on social welfare policies surprised many citizens. Chính phủ thay đổi chính sách phúc lợi xã hội đã làm ngạc nhiên nhiều công dân. |
Humiliating u-turn Sự quay đầu nhục nhã | The humiliating u-turn in social policy shocked everyone in the community. Sự quay đầu nhục nhã trong chính sách xã hội đã làm cho ai cũng bất ngờ trong cộng đồng. |
Complete u-turn Thực hiện quay đầu xe hoàn toàn | She made a complete u-turn in her opinion on social media. Cô ấy đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình về truyền thông xã hội. |
Dramatic u-turn Sự thay đổi đột ngột | Her dramatic u-turn on social issues surprised everyone at the conference. Sự thay đổi đột ngột của cô ấy về các vấn đề xã hội đã làm bất ngờ mọi người tại hội nghị. |
U-turn (Verb)
Many drivers make a U-turn at Main Street every day.
Nhiều tài xế thực hiện một cú quay đầu tại phố Main mỗi ngày.
She did not make a U-turn at the traffic light.
Cô ấy đã không thực hiện một cú quay đầu tại đèn giao thông.
Did he make a U-turn on Elm Street yesterday?
Anh ấy đã thực hiện một cú quay đầu trên phố Elm hôm qua không?
U-turn là một thuật ngữ chỉ hành động quay đầu xe theo hình dạng chữ U, thường được thực hiện trên đường phố để thay đổi hướng di chuyển. Trong tiếng Anh, "U-turn" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "U-turn" cũng được áp dụng để chỉ sự thay đổi đột ngột trong quan điểm hoặc chính sách của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "u-turn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "u" biểu thị hình dạng chữ "U" và "turn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là xoay vòng. Kết hợp lại, "u-turn" chỉ hành động quay ngược lại, thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông, nghĩa là đổi hướng 180 độ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc điều chỉnh hướng đi trong các tình huống cụ thể.
Từ "u-turn" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về giao thông, thói quen lái xe hoặc biến chuyển trong ý kiến. Trong bối cảnh khác, "u-turn" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thay đổi đột ngột trong quyết định hoặc chính sách, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp