Bản dịch của từ Ultraviolet rays trong tiếng Việt

Ultraviolet rays

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultraviolet rays (Noun)

01

Là loại bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn bước sóng của ánh sáng khả kiến.

A type of electromagnetic radiation with a wavelength shorter than that of visible light.

Ví dụ

Ultraviolet rays can cause skin damage during summer in California.

Tia cực tím có thể gây tổn thương da vào mùa hè ở California.

Ultraviolet rays do not help plants grow indoors without sunlight.

Tia cực tím không giúp cây phát triển trong nhà không có ánh sáng mặt trời.

Are ultraviolet rays harmful to humans in large amounts?

Tia cực tím có gây hại cho con người trong lượng lớn không?

Ultraviolet rays (Adjective)

01

Liên quan hoặc biểu thị bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng khả kiến nhưng dài hơn tia x.

Relating to or denoting electromagnetic radiation with wavelengths shorter than visible light but longer than xrays.

Ví dụ

Ultraviolet rays can cause skin damage during summer in California.

Tia cực tím có thể gây hại cho da vào mùa hè ở California.

Ultraviolet rays do not help plants grow indoors without sunlight.

Tia cực tím không giúp cây phát triển trong nhà không có ánh sáng mặt trời.

Are ultraviolet rays harmful to children playing outside?

Tia cực tím có gây hại cho trẻ em chơi ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultraviolet rays cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultraviolet rays

Không có idiom phù hợp