Bản dịch của từ Ultraviolet rays trong tiếng Việt
Ultraviolet rays
Ultraviolet rays (Noun)
Là loại bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn bước sóng của ánh sáng khả kiến.
A type of electromagnetic radiation with a wavelength shorter than that of visible light.
Ultraviolet rays can cause skin damage during summer in California.
Tia cực tím có thể gây tổn thương da vào mùa hè ở California.
Ultraviolet rays do not help plants grow indoors without sunlight.
Tia cực tím không giúp cây phát triển trong nhà không có ánh sáng mặt trời.
Are ultraviolet rays harmful to humans in large amounts?
Tia cực tím có gây hại cho con người trong lượng lớn không?
Ultraviolet rays (Adjective)
Ultraviolet rays can cause skin damage during summer in California.
Tia cực tím có thể gây hại cho da vào mùa hè ở California.
Ultraviolet rays do not help plants grow indoors without sunlight.
Tia cực tím không giúp cây phát triển trong nhà không có ánh sáng mặt trời.
Are ultraviolet rays harmful to children playing outside?
Tia cực tím có gây hại cho trẻ em chơi ngoài trời không?
Tia cực tím (ultraviolet rays) là một phần của phổ điện từ với bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy và dài hơn tia X, thường nằm trong khoảng 10 nm đến 400 nm. Tia cực tím được phân thành ba loại: UVA, UVB và UVC. Chúng có thể gây hại cho da và mắt, vì vậy việc bảo vệ khỏi tia cực tím là cần thiết. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nhất, mặc dù có sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể trong văn viết.
Từ "ultraviolet" được hình thành từ tiếng Latinh, trong đó "ultra" có nghĩa là "vượt qua" và "violet" chỉ về ánh sáng tím. Thế kỷ 19, các nhà khoa học đã phát hiện ra tia cực tím, như là bước sóng ánh sáng vượt ra ngoài dải tím của quang phổ điện từ. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất vật lý của tia cực tím, phản ánh khả năng xuyên qua các vật liệu và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Tia cực tím (ultraviolet rays) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến chủ đề khoa học và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong Speaking và Writing, ngoại trừ khi thí sinh thảo luận về tác động của ánh sáng mặt trời đối với sức khỏe. Ngoài ngữ cảnh thi cử, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh và ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ tác động của tia UV đối với da và sản phẩm chống nắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp