Bản dịch của từ Umbilical cord trong tiếng Việt

Umbilical cord

Noun [U/C]

Umbilical cord (Noun)

əmbˈɪlɪkl̩ kɑɹd
əmbˈɪlɪkl̩ kɑɹd
01

Một cấu trúc giống như sợi dây linh hoạt chứa các mạch máu và gắn bào thai người hoặc động vật có vú khác vào nhau thai trong quá trình mang thai.

A flexible cordlike structure containing blood vessels and attaching a human or other mammalian fetus to the placenta during gestation.

Ví dụ

The doctor cut the umbilical cord after the baby was born.

Bác sĩ cắt dây rốn sau khi em bé được sinh.

The nurse explained the importance of the umbilical cord to parents.

Y tá giải thích tầm quan trọng của dây rốn cho các bậc phụ huynh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbilical cord

Không có idiom phù hợp