Bản dịch của từ Umbilical cord trong tiếng Việt
Umbilical cord
Noun [U/C]
Umbilical cord (Noun)
əmbˈɪlɪkl̩ kɑɹd
əmbˈɪlɪkl̩ kɑɹd
Ví dụ
The doctor cut the umbilical cord after the baby was born.
Bác sĩ cắt dây rốn sau khi em bé được sinh.
The nurse explained the importance of the umbilical cord to parents.
Y tá giải thích tầm quan trọng của dây rốn cho các bậc phụ huynh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Umbilical cord
Không có idiom phù hợp