Bản dịch của từ Umbilical cord trong tiếng Việt
Umbilical cord

Umbilical cord (Noun)
The doctor cut the umbilical cord after the baby was born.
Bác sĩ cắt dây rốn sau khi em bé được sinh.
The nurse explained the importance of the umbilical cord to parents.
Y tá giải thích tầm quan trọng của dây rốn cho các bậc phụ huynh.
The midwife carefully clamped the umbilical cord before delivery.
Hộ sinh kẹp cẩn thận dây rốn trước khi đẻ.
Dây rốn (umbilical cord) là cấu trúc sinh lý nối giữa thai nhi và nhau thai trong quá trình mang thai, có chức năng cung cấp dưỡng chất và oxy cho thai nhi, đồng thời loại bỏ các chất thải. Trong tiếng Anh, từ "umbilical cord" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng nhưng không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về thuật ngữ này trong ngữ cảnh y học.
Từ "umbilical cord" bắt nguồn từ tiếng Latinh "umbilicus", có nghĩa là "rốn". Từ này liên quan đến phần cấu trúc nối liền giữa thai nhi và nhau thai, cung cấp dưỡng chất và oxy cho sự phát triển. Trong lịch sử, "umbilicus" đã được sử dụng trong y học cổ điển để chỉ rốn, cho thấy liên kết mạch máu quan trọng. Ngày nay, "umbilical cord" không chỉ chỉ về cấu trúc vật lý mà còn biểu thị mối liên hệ giữa cơ thể mẹ và thai nhi, nhấn mạnh vai trò sinh học thiết yếu trong quá trình mang thai.
Cụm từ "umbilical cord" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ dây rốn, kết nối bào thai với nhau thai, cũng như trong những cuộc thảo luận về sinh sản, chăm sóc trẻ sơ sinh, và các cuộc nghiên cứu về sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp