Bản dịch của từ Umbilical hernia trong tiếng Việt

Umbilical hernia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umbilical hernia (Noun)

əmbˈɪlɪkl hˈɝɹniə
əmbˈɪlɪkl hˈɝɹniə
01

Một loại thoát vị xảy ra khi một phần của ruột bị lồi qua các cơ bụng gần rốn.

A type of hernia that occurs when part of the intestine protrudes through the abdominal muscles near the navel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng đặc trưng bởi một khối u tại vùng rốn.

A condition characterized by a bulge in the area of the belly button.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được chẩn đoán ở trẻ sơ sinh nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.

Commonly diagnosed in infants but can also occur in adults.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Umbilical hernia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbilical hernia

Không có idiom phù hợp