Bản dịch của từ Umbrellabird trong tiếng Việt
Umbrellabird

Umbrellabird (Noun)
The umbrellabird is known for its unique appearance in the jungle.
Chim dù lợn nổi tiếng với vẻ ngoại hình độc đáo trong rừng.
Some people find the umbrellabird's long wattles fascinating.
Một số người thấy dây lông dài của chim dù lợn rất cuốn hút.
Have you ever seen an umbrellabird's radiating crest up close?
Bạn đã từng nhìn thấy cái lông đuôi phát ra của chim dù lợn chưa?
Từ "umbrellabird" chỉ một loài chim thuộc họ Crotophagidae, chủ yếu phân bố tại các khu rừng nhiệt đới Trung và Nam Mỹ. Tên gọi này xuất phát từ hình dạng chiếc mào giống như dù trên đầu chúng, có thể xòe ra khi chim trưởng thành. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu do sự phổ biến của loài này tại các khu vực nóng ẩm.
Từ "umbrellabird" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng râm" hoặc "bóng tối", kết hợp với từ "bird" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này mô tả một loài chim độc đáo ở Trung Mỹ, nổi bật với chiếc mào giống như ô. Chiếc mào này không chỉ có chức năng trang trí mà còn bảo vệ chim khỏi mưa. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ và đặc điểm sinh học của loài chim này thể hiện sự liên kết giữa nghĩa từ ban đầu và ý nghĩa hiện tại.
Từ "umbrellabird" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc về động vật học hoặc sinh thái, vì là tên một loài chim đặc trưng sống ở rừng nhiệt đới. Khả năng sử dụng từ này trong các tình huống hàng ngày hoặc trong văn viết học thuật là hạn chế, do đó, nó không được coi là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay giao tiếp thông thường.