Bản dịch của từ Umbrellabird trong tiếng Việt

Umbrellabird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umbrellabird (Noun)

əmbɹɨlˈɛbɚd
əmbɹɨlˈɛbɚd
01

Một loài cotinga nhiệt đới lớn của châu mỹ với bộ lông màu đen, mào tỏa sáng và những chiếc tích thường dài.

A large tropical american cotinga with black plumage a radiating crest and typically long wattles.

Ví dụ

The umbrellabird is known for its unique appearance in the jungle.

Chim dù lợn nổi tiếng với vẻ ngoại hình độc đáo trong rừng.

Some people find the umbrellabird's long wattles fascinating.

Một số người thấy dây lông dài của chim dù lợn rất cuốn hút.

Have you ever seen an umbrellabird's radiating crest up close?

Bạn đã từng nhìn thấy cái lông đuôi phát ra của chim dù lợn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/umbrellabird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbrellabird

Không có idiom phù hợp