Bản dịch của từ Ummah trong tiếng Việt

Ummah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ummah(Noun)

ˈɐmə
ˈəmə
01

Cộng đồng tập hợp các dân tộc Hồi giáo được xem như một nhóm thống nhất gắn bó với nhau bởi mối liên hệ tôn giáo.

The collective community of Islamic peoples regarded as a unified group bound together by ties of religion

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cộng đồng người Hồi giáo trên toàn thế giới.

A term used to describe the community of Muslims worldwide

Ví dụ
03

Cộng đồng tín đồ Hồi giáo thường được xem như một quốc gia thống nhất.

The body of believers in Islam often considered as one single nation

Ví dụ

Họ từ