ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Ummah
Cộng đồng tập hợp các dân tộc Hồi giáo được xem như một nhóm thống nhất gắn bó với nhau bởi mối liên hệ tôn giáo.
The collective community of Islamic peoples regarded as a unified group bound together by ties of religion
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cộng đồng người Hồi giáo trên toàn thế giới.
A term used to describe the community of Muslims worldwide
Cộng đồng tín đồ Hồi giáo thường được xem như một quốc gia thống nhất.
The body of believers in Islam often considered as one single nation
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Ummah/