Bản dịch của từ Unbased trong tiếng Việt

Unbased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbased(Adjective)

ənbˈeɪst
ənbˈeɪst
01

Không có cơ sở vững chắc; vô căn cứ; vô căn cứ.

Without a sound basis unfounded baseless.

Ví dụ
02

(Tiếng lóng trên Internet, 4chan, đặc biệt là quan điểm hoặc tuyên bố chính trị) Không có cơ sở; đáng khinh bỉ, đáng khinh bỉ.

Internet slang 4chan especially of a political stance or statement Not based cringeworthy contemptible.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh