Bản dịch của từ Unbased trong tiếng Việt

Unbased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbased (Adjective)

01

Không có cơ sở vững chắc; vô căn cứ; vô căn cứ.

Without a sound basis unfounded baseless.

Ví dụ

Many social theories are unbased and lack solid evidence.

Nhiều lý thuyết xã hội không có cơ sở và thiếu bằng chứng vững chắc.

His claims about social media are unbased and not supported by research.

Những tuyên bố của anh ấy về mạng xã hội không có cơ sở và không được nghiên cứu hỗ trợ.

Are these unbased opinions influencing our understanding of social issues?

Liệu những ý kiến không có cơ sở này có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

02

(tiếng lóng trên internet, 4chan, đặc biệt là quan điểm hoặc tuyên bố chính trị) không có cơ sở; đáng khinh bỉ, đáng khinh bỉ.

Internet slang 4chan especially of a political stance or statement not based cringeworthy contemptible.

Ví dụ

Many people find his unbased opinions on social issues cringeworthy.

Nhiều người thấy ý kiến không có cơ sở của anh ấy về các vấn đề xã hội thật đáng ghê tởm.

Her unbased comments during the debate were not taken seriously.

Những bình luận không có cơ sở của cô ấy trong cuộc tranh luận không được xem trọng.

Are unbased statements about social justice acceptable in today's discussions?

Liệu những phát biểu không có cơ sở về công bằng xã hội có chấp nhận được trong các cuộc thảo luận hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbased

Không có idiom phù hợp