Bản dịch của từ Uncling trong tiếng Việt
Uncling

Uncling (Verb)
Many people uncling from their phones during social gatherings.
Nhiều người buông điện thoại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not uncling easily from her close friends.
Cô ấy không dễ dàng buông bỏ những người bạn thân.
Do you think people should uncling from social media more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên buông bỏ mạng xã hội thường xuyên hơn không?
She decided to uncling from her toxic friendships last year.
Cô quyết định buông bỏ những tình bạn độc hại năm ngoái.
He did not uncling from his old habits during the program.
Anh không buông bỏ những thói quen cũ trong chương trình.
Did they uncling from their outdated social media strategies?
Họ có buông bỏ các chiến lược truyền thông xã hội lỗi thời không?
Từ "uncling" là một động từ không chính thức, được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc giải phóng bản thân khỏi sự liên kết chặt chẽ với một ai đó hoặc một điều gì đó. Thuật ngữ này mang sắc thái cảm xúc, thường gợi nhớ đến việc rời xa một mối quan hệ hoặc tình huống gò bó. Hiện tại, "uncling" chưa có phiên bản chính thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của nó có thể được nhận thức tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "uncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avunculus", có nghĩa là "chú", là dạng diminutive của từ "avus", tức "ông nội". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "oncle", và được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của từ "uncle" không chỉ ám chỉ mối quan hệ huyết thống mà còn mở rộng ra các khía cạnh văn hóa và xã hội, mang lại cảm giác thân thuộc và sự gần gũi trong các mối quan hệ gia đình.
Từ "uncle" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các bài luận về gia đình và các chủ đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tài liệu văn học và phim ảnh để chỉ mối quan hệ gia đình hoặc thể hiện sự gần gũi. Sự thường xuyên của nó phản ánh tầm quan trọng của cấu trúc gia đình trong văn hóa nói chung.