Bản dịch của từ Unconformable trong tiếng Việt
Unconformable

Unconformable (Adjective)
(của các tầng đá tiếp xúc) đánh dấu sự gián đoạn trong hồ sơ địa chất và thường không có cùng hướng phân tầng.
Of rock strata in contact marking a discontinuity in the geological record and typically not having the same direction of stratification.
The unconformable layers of rock show a significant geological history.
Các lớp đá không đồng nhất cho thấy một lịch sử địa chất quan trọng.
These unconformable strata do not align with earlier geological formations.
Các tầng đá không đồng nhất này không phù hợp với các cấu trúc địa chất trước.
Are the unconformable rock layers found in urban areas significant?
Các lớp đá không đồng nhất có được tìm thấy ở khu vực đô thị không?
Từ "unconformable" thường được sử dụng trong địa chất học để chỉ sự không tương thích giữa hai lớp đá khác nhau do sự ngừng lắng đọng hoặc sự thay đổi trong điều kiện môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác do âm điệu vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu địa chất.
Từ "unconformable" xuất phát từ gốc Latinh "conformis", có nghĩa là "hợp nhất", kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để mô tả các lớp đá không tương ứng, tức là các lớp đá không tuân theo quy luật trật tự hoặc hình dạng của lớp bên dưới. Ý nghĩa này liên quan đến tình trạng khong phù hợp hoặc không tương thích trong cấu trúc, phản ánh sự thay đổi và bất ổn trong quá trình địa chất.
Từ "unconformable" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh địa chất và khoa học chuyên ngành. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng liên quan đến lớp địa chất không đồng nhất hoặc sự chồng lấp giữa các lớp đá. Do đó, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề chung, mà thiên về văn bản chuyên môn và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp