Bản dịch của từ Undeposited funds account trong tiếng Việt

Undeposited funds account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeposited funds account (Noun)

əndˈɛpəstˌeɪts fˈʌndz əkˈaʊnt
əndˈɛpəstˌeɪts fˈʌndz əkˈaʊnt
01

Tài khoản chứa các khoản tiền đã nhận nhưng chưa được gửi vào ngân hàng.

An account that holds funds that have been received but not yet deposited in a bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài khoản tạm thời được sử dụng để theo dõi tiền trước khi nó được gửi vào tài khoản ngân hàng chính.

A temporary account used for tracking money before it is deposited into a primary bank account.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hồ sơ tài chính chỉ ra tiền mà người khác nợ nhưng chưa được đưa đến ngân hàng.

A financial record indicating money that is owed but has not yet been taken to the bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undeposited funds account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeposited funds account

Không có idiom phù hợp