Bản dịch của từ Undeposited funds account trong tiếng Việt

Undeposited funds account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeposited funds account (Noun)

əndˈɛpəstˌeɪts fˈʌndz əkˈaʊnt
əndˈɛpəstˌeɪts fˈʌndz əkˈaʊnt
01

Tài khoản chứa các khoản tiền đã nhận nhưng chưa được gửi vào ngân hàng.

An account that holds funds that have been received but not yet deposited in a bank.

Ví dụ

Many charities use undeposited funds accounts for immediate expenses.

Nhiều tổ chức từ thiện sử dụng tài khoản tiền chưa gửi cho chi phí ngay lập tức.

Undeposited funds accounts do not earn interest like regular accounts.

Tài khoản tiền chưa gửi không sinh lãi như tài khoản thông thường.

Do you know how undeposited funds accounts work in nonprofits?

Bạn có biết tài khoản tiền chưa gửi hoạt động như thế nào trong các tổ chức phi lợi nhuận không?

02

Một tài khoản tạm thời được sử dụng để theo dõi tiền trước khi nó được gửi vào tài khoản ngân hàng chính.

A temporary account used for tracking money before it is deposited into a primary bank account.

Ví dụ

Many students use an undeposited funds account for their social activities.

Nhiều sinh viên sử dụng tài khoản tiền chưa gửi cho các hoạt động xã hội.

They do not keep their savings in an undeposited funds account.

Họ không giữ tiết kiệm trong tài khoản tiền chưa gửi.

Is an undeposited funds account necessary for managing social event expenses?

Tài khoản tiền chưa gửi có cần thiết để quản lý chi phí sự kiện xã hội không?

03

Một hồ sơ tài chính chỉ ra tiền mà người khác nợ nhưng chưa được đưa đến ngân hàng.

A financial record indicating money that is owed but has not yet been taken to the bank.

Ví dụ

Many families have undeposited funds accounts for their monthly expenses.

Nhiều gia đình có tài khoản tiền chưa gửi cho chi tiêu hàng tháng.

They do not track their undeposited funds accounts effectively.

Họ không theo dõi tài khoản tiền chưa gửi một cách hiệu quả.

Do you maintain an undeposited funds account for social events?

Bạn có duy trì tài khoản tiền chưa gửi cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undeposited funds account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeposited funds account

Không có idiom phù hợp