Bản dịch của từ Under report trong tiếng Việt
Under report

Under report (Verb)
Báo cáo hoặc cung cấp thông tin theo cách không thể hiện chính xác tình hình thực tế.
To report or provide information in a way that does not accurately represent the true situation.
Some people under report their income to avoid paying taxes.
Một số người báo cáo thiếu thu nhập của mình để tránh phải nộp thuế.
The organization decided to under report the number of incidents.
Tổ chức đã quyết định báo cáo thiếu số lượng sự cố.
It is illegal to under report the number of employees in a company.
Việc báo cáo thiếu số lượng nhân viên trong một công ty là bất hợp pháp.
Under report (Noun)
Một báo cáo hoặc tuyên bố cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác.
A report or statement that provides insufficient or inaccurate information.
The under report failed to capture the true extent of poverty.
Báo cáo dưới đây không nắm bắt được mức độ thực sự của tình trạng nghèo đói.
Her under report of the event led to misunderstanding.
Việc cô báo cáo thiếu sự kiện đã dẫn đến sự hiểu lầm.
The under report on crime rates was deemed unreliable.
Báo cáo dưới đây về tỷ lệ tội phạm được coi là không đáng tin cậy.
"Under report" là một cụm từ dùng để chỉ hành động báo cáo một cách không đầy đủ hoặc thấp hơn thực tế về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến thông tin tài chính hoặc dữ liệu thống kê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có chung cách sử dụng và ngữ nghĩa, với sự khác biệt chủ yếu ở văn phong và cách phát âm. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh đến việc thiếu sót trong quá trình báo cáo, dẫn đến hiểu lầm hay sai lệch thông tin.
Thuật ngữ "under report" có nguồn gốc từ động từ "report", bắt nguồn từ tiếng Latinh "reportare", có nghĩa là "mang trở lại", từ "re-" (trở lại) và "portare" (mang). Lịch sử của từ này gắn liền với việc báo cáo hoặc thông báo thông tin. Trong tiếng Anh hiện đại, "under report" chỉ hành động báo cáo chưa đầy đủ hoặc không đầy đủ thông tin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc nghiên cứu để chỉ sự thiếu sót trong việc cung cấp dữ liệu cần thiết.
Cụm từ "under report" được sử dụng tương đối ít trong các phần của bài thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến thống kê hoặc thông tin không đầy đủ. Trong môi trường công việc, cụm từ này thường được nhắc đến khi nói về việc báo cáo số liệu, sự kiện hoặc tình trạng một cách thiếu chính xác hoặc không đầy đủ.