Bản dịch của từ Underbid trong tiếng Việt

Underbid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underbid (Noun)

ˈʌndɚbˌɪd
ˌʌndəɹbˈɪd
01

Giá thầu thấp hơn giá thầu khác hoặc cao hơn là hợp lý.

A bid that is lower than another or than is justified.

Ví dụ

His underbid on the house was quickly rejected by the seller.

Đề nghị giá thấp hơn của anh ấy về căn nhà đã bị người bán từ chối nhanh chóng.

The underbid at the auction surprised everyone with its low amount.

Đề nghị giá thấp hơn tại phiên đấu giá đã làm ngạc nhiên mọi người với số tiền thấp.

She won the contract due to her underbid, saving the company money.

Cô ấy đã giành được hợp đồng nhờ vào việc đề nghị giá thấp hơn, tiết kiệm tiền cho công ty.

Underbid (Verb)

ˈʌndɚbˌɪd
ˌʌndəɹbˈɪd
01

(trong một cuộc đấu giá hoặc đấu thầu cạnh tranh) đặt giá thầu thấp hơn (ai đó)

(in an auction or competitive tendering) make a lower bid than (someone)

Ví dụ

She decided to underbid her competitor in the auction.

Cô ấy quyết định đấu thấp hơn đối thủ của mình trong cuộc đấu giá.

He underbid the other bidders to win the charity auction.

Anh ấy đấu thấp hơn các người ra giá khác để giành chiến thắng trong cuộc đấu giá từ thiện.

The company underbid its rivals to secure the government contract.

Công ty đấu thấp hơn các đối thủ để đảm bảo hợp đồng với chính phủ.

02

Đặt giá thầu thấp hơn trên (bàn tay của một người) so với mức độ đảm bảo về sức mạnh của nó.

Make a lower bid on (one's hand) than its strength warrants.

Ví dụ

She underbid her painting at the charity auction.

Cô ấy đấu giá tranh của mình ở phiên đấu giá từ thiện.

He underbid his skills when applying for the job.

Anh ấy đấu thấp kỹ năng của mình khi nộp đơn xin việc.

They underbid their worth in the negotiation.

Họ đấu thấp giá trị của mình trong cuộc đàm phán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underbid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underbid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.