Bản dịch của từ Underscoring trong tiếng Việt
Underscoring

Underscoring (Verb)
Nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý đến một cái gì đó.
Emphasizing or drawing attention to something.
The report underscores the importance of community service in social development.
Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội.
The presentation does not underscore any social issues effectively.
Bài thuyết trình không nhấn mạnh vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Does the article underscore the need for social equality?
Bài viết có nhấn mạnh nhu cầu về bình đẳng xã hội không?
Underscoring (Noun)
The teacher is underscoring the importance of social skills in class.
Giáo viên đang nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong lớp.
They are not underscoring the role of community service in society.
Họ không nhấn mạnh vai trò của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Are you underscoring the need for social equality in your essay?
Bạn có đang nhấn mạnh nhu cầu về bình đẳng xã hội trong bài luận không?
Họ từ
"Underscoring" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điểm nào đó trong văn bản hoặc cuộc thảo luận. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này cũng có thể được hiểu là dưới dạng gạch chân, dùng để chỉ rõ các từ hoặc cụm từ quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác nhau, với trọng âm có thể dao động.
Từ "underscoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub" (dưới) và "scorrere" (chạy). Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động gạch chân để nhấn mạnh một phần văn bản. Trong tiếng Anh, từ này dần trở thành động từ chỉ hành động nhấn mạnh, làm nổi bật sự quan trọng hay tính chính xác của một ý tưởng hoặc luận điểm. Sự phát triển này phản ánh vai trò của nó trong cả ngữ cảnh văn bản và giao tiếp.
Từ "underscoring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Nó được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một ý tưởng hoặc quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các bài phân tích, luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu để làm nổi bật những điểm chính. Ngoài ra, "underscoring" cũng được sử dụng trong bình luận xã hội và các bài thuyết trình, nhằm chỉ ra sự cần thiết phải chú ý đến vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



