Bản dịch của từ Unearth trong tiếng Việt
Unearth

Unearth (Verb)
The group of hunters unearthed the fox from its burrow.
Nhóm thợ săn đào thấy con cáo từ hang của nó.
They unearthed valuable information during the investigation process.
Họ khám phá thông tin quý giá trong quá trình điều tra.
The journalist unearthed a scandal that shocked the entire community.
Nhà báo đã khám phá một vụ bê bối khiến cả cộng đồng sửng sốt.
Archaeologists unearthed ancient artifacts in the excavation site.
Nhà khảo cổ đã khai quật ra những hiện vật cổ xưa tại hiện trường khai quật.
The construction workers unearthed buried cables during the roadworks.
Các công nhân xây dựng đã khai quật ra những dây cáp bị chôn trong quá trình làm đường.
The researchers unearthed a hidden chamber beneath the old castle.
Các nhà nghiên cứu đã khai quật ra một căn phòng ẩn dưới lâu đài cũ.
Dạng động từ của Unearth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unearth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unearthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unearthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unearths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unearthing |
Họ từ
Từ "unearth" có nghĩa là đào sâu để tìm ra hoặc phát hiện điều gì đó ẩn giấu, đặc biệt là trong bối cảnh khảo cổ học hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unearth" có thể được dùng nhiều hơn trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu ở cả hai dạng ngôn ngữ. Từ này vẫn giữ nguyên cách phát âm và viết, điều này cho thấy tính nhất quán trong việc sử dụng ngôn từ.
Từ "unearth" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và động từ "earth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ertha", có nghĩa là "đất" hoặc "bề mặt trái đất". Với ý nghĩa ban đầu là "khám phá điều gì đó dưới lòng đất", "unearth" đã phát triển để chỉ hành động phát hiện hoặc phơi bày những điều bị chôn vùi, mất đi hoặc bị lãng quên, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "unearth" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về khảo cổ học, môi trường và khám phá kiến thức mới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về việc phát hiện ra thông tin hoặc tài liệu quan trọng. Ngoài ra, "unearth" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh Môi trường và Khoa học, nhấn mạnh sự khám phá hoặc hồi sinh các tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
