Bản dịch của từ Unerupted trong tiếng Việt

Unerupted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unerupted (Adjective)

ənɚˈʌptɨd
ənɚˈʌptɨd
01

Chưa phun trào; ám chỉ điều gì (đặc biệt là răng) chưa vỡ ra khỏi bề mặt.

Not erupted; referring to something (especially teeth) that have not yet broken through the surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong nha khoa, dùng để mô tả những chiếc răng có mặt trong hàm nhưng chưa xuất hiện trong khoang miệng.

In dentistry, used to describe teeth that are present within the jaw but have not emerged into the oral cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả một điều gì đó chưa xảy ra hoặc xuất hiện, thường trong bối cảnh địa chất hoặc y tế.

Describing something that has not occurred or manifested, typically in a geological or medical context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unerupted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unerupted

Không có idiom phù hợp