Bản dịch của từ Unflappable trong tiếng Việt
Unflappable

Unflappable (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự bình tĩnh trong cơn khủng hoảng.
Having or showing calmness in a crisis.
Maria remained unflappable during the heated social debate last week.
Maria vẫn điềm tĩnh trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng tuần trước.
John was not unflappable when his friends argued loudly.
John không điềm tĩnh khi bạn của anh ấy cãi nhau ầm ĩ.
Is Sarah unflappable in stressful social situations, like public speaking?
Sarah có điềm tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng như nói trước công chúng không?
She remained unflappable during the heated debate.
Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh luận gay gắt.
He is not unflappable when dealing with difficult customers.
Anh ấy không bình tĩnh khi giao tiếp với khách hàng khó chịu.
Từ "unflappable" có nghĩa là không dễ bị lo lắng hay bị rối, thể hiện sự bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unflappable" thường được dùng để miêu tả những cá nhân có khả năng quản lý cảm xúc và giữ vững sự điềm tĩnh, thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp hoặc quyết định quan trọng.
Từ "unflappable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flap", bắt nguồn từ tiếng Latin "flappare", có nghĩa là bay lượn hoặc rối loạn. Tiền tố "un-" chuyển hóa từ này thành nghĩa trái ngược, thể hiện sự bình tĩnh và không bị xao lãng. Từ "unflappable" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mô tả những người có khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng, phản ánh một trạng thái tinh thần vững vàng, không bị dao động bởi áp lực.
Từ "unflappable" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả tính cách của một cá nhân có khả năng kiên nhẫn và bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, tin tức hoặc văn học, nơi mô tả sự vững vàng và sự bình tĩnh của con người trước khủng hoảng hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp