Bản dịch của từ Unflappable trong tiếng Việt

Unflappable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unflappable (Adjective)

ənflˈæpəbl
ənflˈæpəbl
01

Có hoặc thể hiện sự bình tĩnh trong cơn khủng hoảng.

Having or showing calmness in a crisis.

Ví dụ

Maria remained unflappable during the heated social debate last week.

Maria vẫn điềm tĩnh trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng tuần trước.

John was not unflappable when his friends argued loudly.

John không điềm tĩnh khi bạn của anh ấy cãi nhau ầm ĩ.

Is Sarah unflappable in stressful social situations, like public speaking?

Sarah có điềm tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng như nói trước công chúng không?

She remained unflappable during the heated debate.

Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh luận gay gắt.

He is not unflappable when dealing with difficult customers.

Anh ấy không bình tĩnh khi giao tiếp với khách hàng khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unflappable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unflappable

Không có idiom phù hợp