Bản dịch của từ Unget trong tiếng Việt
Unget

Unget (Verb)
(thông tục) không tiếp thu; từ bỏ; giải phóng; thoát khỏi; thua; mất đi sự nắm giữ; quên.
Transitive to unacquire relinquish release get rid of lose lose hold of forget.
Many people unget negative habits for a better social life.
Nhiều người từ bỏ thói quen xấu để có cuộc sống xã hội tốt hơn.
She does not unget her friendships easily; they are very important.
Cô ấy không dễ dàng từ bỏ tình bạn của mình; chúng rất quan trọng.
Can we unget toxic relationships to improve our mental health?
Chúng ta có thể từ bỏ các mối quan hệ độc hại để cải thiện sức khỏe tâm thần không?
(ngoại động) làm cho không được sinh ra hoặc chưa được sinh ra, hoặc như thể chưa được sinh ra hoặc chưa được sinh ra.
Transitive to cause to be unbegotten or unborn or as if unbegotten or unborn.
Many children feel unget when their parents separate or divorce.
Nhiều trẻ em cảm thấy không được sinh ra khi cha mẹ ly hôn.
Parents should not unget their children's feelings during conflicts.
Cha mẹ không nên làm cho cảm xúc của trẻ em không được sinh ra trong xung đột.
Can social issues make children feel unget in their families?
Liệu các vấn đề xã hội có khiến trẻ em cảm thấy không được sinh ra trong gia đình không?
"Unget" là một từ không chính thức trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động lấy lại cái gì đó đã bị mất hoặc không còn. Từ này không được công nhận trong từ điển chính thống và có ít ứng dụng trong văn viết chuẩn. Trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa của "unget" có thể được diễn đạt bằng cách sử dụng các từ khác như "retrieve" hoặc "recover". Trong việc giao tiếp, việc sử dụng "unget" có thể tạo cảm giác không trang trọng hoặc không chính thức.
Từ "unget" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được tìm thấy trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, từ này có thể được phân tích dựa trên các thành phần của nó. Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" hoặc "non-", thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi từ gốc "get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "nhận được" hoặc "kéo về". Mặc dù từ này có cấu trúc rõ ràng, ý nghĩa chính xác của nó chưa được xác định trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unget" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và cũng ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này không được công nhận trong từ điển tiêu chuẩn, dẫn đến việc nó không thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, những dạng từ phổ biến hơn có thể bao gồm "get" hoặc "ungettable", thường dùng trong bối cảnh miêu tả hành động nhận được hoặc tình trạng không thể lấy được một cái gì đó.