Bản dịch của từ Unimpressively trong tiếng Việt

Unimpressively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpressively (Adverb)

ˌʌnɨmpɹˈɛsɨvli
ˌʌnɨmpɹˈɛsɨvli
01

Theo cách đó không gây ấn tượng hoặc có vẻ quan trọng.

In a way that does not impress or seem important.

Ví dụ

The party was unimpressively attended by only ten people last Saturday.

Bữa tiệc có sự tham gia không ấn tượng chỉ mười người vào thứ Bảy vừa rồi.

The social event did not unimpressively lack excitement or enthusiasm.

Sự kiện xã hội không thiếu sự hào hứng hay nhiệt tình.

Did the community center's activities seem unimpressively boring to you?

Các hoạt động của trung tâm cộng đồng có vẻ nhàm chán với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimpressively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpressively

Không có idiom phù hợp