Bản dịch của từ Uninsured peril trong tiếng Việt

Uninsured peril

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninsured peril (Noun)

ˌʌnɨnʃˈʊɹd pˈɛɹəl
ˌʌnɨnʃˈʊɹd pˈɛɹəl
01

Một rủi ro hoặc nguy hiểm không được bảo hiểm.

A risk or danger that is not covered by insurance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh có thể gây ra tổn thất tài chính nhưng không được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.

An event or circumstance that could cause financial loss but is not protected by an insurance policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong bảo hiểm dùng để mô tả các sự kiện có thể gây tổn thất nhưng không được đưa vào phạm vi bảo hiểm của cá nhân.

A term used in insurance to describe events that may cause loss but are not included in an individual's insurance coverage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninsured peril/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninsured peril

Không có idiom phù hợp