Bản dịch của từ Unionist trong tiếng Việt
Unionist
Unionist (Noun)
The unionist organized a rally for workers' rights in Chicago.
Người tham gia công đoàn đã tổ chức một cuộc biểu tình về quyền lao động ở Chicago.
Many unionists do not support the new labor laws proposed.
Nhiều người tham gia công đoàn không ủng hộ các luật lao động mới được đề xuất.
Are unionists participating in the upcoming social justice conference in April?
Có phải những người tham gia công đoàn sẽ tham gia hội nghị công bằng xã hội vào tháng Tư không?
John is a unionist who supports Northern Ireland's union with Great Britain.
John là một người ủng hộ liên minh, hỗ trợ liên minh Bắc Ireland với Anh.
Many unionists oppose the idea of Irish reunification and prefer the union.
Nhiều người ủng hộ liên minh phản đối ý tưởng thống nhất Ireland và thích liên minh.
Are there any unionist parties in the upcoming Northern Ireland elections?
Có đảng nào ủng hộ liên minh trong các cuộc bầu cử Bắc Ireland sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp