Bản dịch của từ Unionist trong tiếng Việt
Unionist
Noun [U/C]

Unionist(Noun)
jˈuːnɪənˌɪst
ˈjuniənɪst
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người ủng hộ công đoàn, đặc biệt là công đoàn lao động.
A person who supports a union particularly a labor union
Ví dụ
Unionist

Một người ủng hộ công đoàn, đặc biệt là công đoàn lao động.
A person who supports a union particularly a labor union