Bản dịch của từ Universalism trong tiếng Việt

Universalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universalism(Noun)

jˈuːnɪvˌɜːsəlˌɪzəm
ˌjunɪˈvɝsəˌɫɪzəm
01

Niềm tin rằng tất cả nhân loại thuộc về một cộng đồng nhân loại duy nhất.

The belief that all human beings belong to a single human community

Ví dụ
02

Giáo lý thần học rằng tất cả mọi người cuối cùng sẽ được cứu rỗi.

The theological doctrine that all people will eventually be saved

Ví dụ
03

Một triết lý nhấn mạnh việc áp dụng các nguyên tắc nhất định một cách phổ quát.

A philosophy that emphasizes the universal applicability of certain principles

Ví dụ