Bản dịch của từ Universalism trong tiếng Việt
Universalism

Universalism (Noun)
Niềm tin rằng cuối cùng nhân loại sẽ được cứu.
The belief that all humankind will eventually be saved.
Universalism is a common belief in many religions.
Chủ nghĩa toàn cầu là niềm tin phổ biến trong nhiều tôn giáo.
Some people do not agree with the concept of universalism.
Một số người không đồng ý với khái niệm chủ nghĩa toàn cầu.
Is universalism a key topic in discussions about societal values?
Chủ nghĩa toàn cầu có phải là một chủ đề chính trong các cuộc thảo luận về giá trị xã hội không?
Universalism promotes equality and compassion among all individuals.
Tính toàn cầu thúc đẩy sự bình đẳng và lòng trắc ẩn giữa mọi người.
Some people do not believe in the concept of universalism in society.
Một số người không tin vào khái niệm về tính toàn cầu trong xã hội.
Is universalism an important value to consider in social interactions?
Liệu tính toàn cầu có phải là một giá trị quan trọng cần xem xét trong giao tiếp xã hội không?
Universalism là một khái niệm triết học và xã hội học, đề cập đến nguyên tắc rằng mọi người đều có những quyền lợi và giá trị cơ bản giống nhau, bất kể văn hóa, chủng tộc hay quốc gia. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tính toàn cầu hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường liên kết nó với các vấn đề xã hội và chính trị cụ thể.
Từ "universalism" xuất phát từ tiếng Latin "universalis", có nghĩa là "toàn thể" hoặc "phổ quát". Chữ gốc "uni-" có nghĩa là "một" và "-versalis" liên quan đến "đảo ngược" hay "xoay quanh". Lịch sử của khái niệm này liên quan đến triết lý và tôn giáo, nơi nó chỉ sự khái quát hóa các giá trị và nguyên tắc nhân văn toàn cầu. Ngày nay, "universalism" thường được dùng để chỉ những quan điểm hoặc lý thuyết nhấn mạnh sự kết nối và tính toàn cầu của con người, vượt qua những khác biệt văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "universalism" có tần suất sử dụng đáng kể trong IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần đọc, viết, nghe và nói. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến triết học, chính trị và văn hóa. Trong viết, "universalism" được dùng để phân tích các khái niệm toàn cầu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội học và lý thuyết đạo đức, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về những giá trị phổ quát áp dụng cho tất cả nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



