Bản dịch của từ Universalism trong tiếng Việt
Universalism
Noun [U/C]

Universalism(Noun)
jˈuːnɪvˌɜːsəlˌɪzəm
ˌjunɪˈvɝsəˌɫɪzəm
Ví dụ
02
Giáo lý thần học rằng tất cả mọi người cuối cùng sẽ được cứu rỗi.
The theological doctrine that all people will eventually be saved
Ví dụ
03
Một triết lý nhấn mạnh việc áp dụng các nguyên tắc nhất định một cách phổ quát.
A philosophy that emphasizes the universal applicability of certain principles
Ví dụ
